VUA PHÁ LƯỚI - TOP GHI BÀN VĐQG Ireland

Vua phá lưới VĐQG Ireland

Hạng Cầu thủ Đội bóng Bàn thắng Mở tỷ số PEN
1 P. Amond Waterford 14 6 2
2 P. Hoban Derry 14 6 3
3 J. Kenny Shamrock 13 12 0
4 S. Boyd Shelbourne 10 8 1
5 F. Pierrot Drogheda 10 5 1
6 S. Walsh Galway Utd 9 5 0
7 E. Chapman Sligo 9 4 2
8 W. Jarvis Shelbourne 8 5 4
9 A. Greene Shamrock 8 4 0
10 D. Rooney Bohemians 7 6 2
11 W. Waweru Sligo 7 5 0
12 D. Mullen Derry 7 2 0
13 J. Mulraney St Pat's 7 2 0
14 W. Patching Derry 7 2 4
15 M. Asamoah Waterford 6 3 0

Thông tin vua phá lưới VĐQG Ireland

Vua phá lưới VĐQG Ireland mới nhất - Cập nhật thông tin TOP cầu thủ ghi bàn thuộc các giải đấu bóng đá.

 

BongdaWap cung cấp thông tin Vua phá lưới(VPL) đầy đủ như: Cầu thủ, số bàn thắng ghi được, số bàn mở tỷ số cũng như số bàn thắng ghi từ penalty.

 

Thông tin VPL bóng đá VĐQG Ireland được cập nhật nhanh nhất sau khi các trận đấu kết thúc và đầy đủ các giải đấu bóng đá HOT trên thế giới.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Pháp › Vòng 17

03:0511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 19

03:0011/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp FA › Vòng 3

03:0011/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Italia › Vòng 20

02:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp FA › Vòng 3

02:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Pháp › Vòng 17

01:0011/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6