TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP THAN KHOÁNG SẢN NỮ VS SƠN LA NỮ

Tường thuật trực tiếp Than Khoáng Sản Nữ vs Sơn La Nữ

Nữ Việt Nam

Vòng 2

FT

1 - 0

(0-0)

17:0019/11/2023

DIỄN BIẾN TRẬN Than Khoáng Sản Nữ VS Sơn La Nữ

Sơ đồ chiến thuật

Than Khoáng Sản Nữ - Sơn La Nữ

Đội hình chính Than Khoáng Sản Nữ

Đội hình chính Sơn La Nữ

Dự bị Than Khoáng Sản Nữ

Dự bị Sơn La Nữ

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Than Khoáng Sản Nữ

Thống kê trận đấu

Sơn La Nữ
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Than Khoáng Sản Nữ vs Sơn La Nữ

Tường thuật Than Khoáng Sản Nữ vs Sơn La Nữ 17:00 ngày 19/11/2023 - Xem trực tiếp trận đấu Than Khoáng Sản Nữ vs Sơn La Nữ cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Than Khoáng Sản Nữ vs Sơn La Nữ giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Nottingham Forest 32 13 57
6 Aston Villa 33 6 57
7 Chelsea 32 17 54
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 West Ham Utd 33 -18 36
17 Wolves 32 -14 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 33 -54 11