TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP ROMANIA VS UKRAINA
Tường thuật trực tiếp Romania vs Ukraina
DIỄN BIẾN TRẬN Romania VS Ukraina
-
90'
Hiệp 2 kết thúc.
-
90'
KHÔNG VÀO!!!! Alexandru Maxim (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
90'
Alexandru Maxim (Romania) đã phải nhận thẻ vàng.
-
87'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Bogdan Butko, phạt góc cho Romania
-
84'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Romania 3, Ukraine 4. Nicolae Stanciu tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc thấp bên trái cầu môn, ghi bàn cho đội Romania
-
82'
KHÔNG VÀO!!!! Alexandru Maxim (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn
-
79'
Nicolae Stanciu vào sân thay cho Bogdan Stancu (Romania)
-
74'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Romania 2, Ukraine 4. Denis Alibec bên phía Romania đã ghi bàn bằng cú sút từ từ pha đá phạt trực tiếp bóng đi vào góc thấp bên phải cầu môn
-
71'
Sự thay đổi người bên phía Ukraine, Oleksandr Karavayev vào sân thay cho Viacheslav Shevchuk
-
69'
Sự thay đổi người bên phía Romania, Adrian Popa vào sân thay cho Gabriel Torje
-
68'
Phạt góc cho Ukraine sau tình huống phá bóng của Vlad Chiriches
-
67'
Sự thay đổi người bên phía Ukraine, Ruslan Rotan vào sân thay cho Sergiy Sydorchuk
-
63'
KHÔNG VÀO!!!! Ovidiu Hoban (Romania) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
60'
Sự thay đổi người bên phía Romania, Ovidiu Hoban vào sân thay cho Andrei Prepelita
-
59'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Romania 1, Ukraine 4. Andriy Yarmolenko tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi vào góc thấp bên trái cầu môn, ghi bàn cho đội Ukraine
-
58'
KHÔNG VÀO!!!! Sergiy Sydorchuk (Ukraine) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao về bên trái cầu môn
-
57'
Alexandru Maxim vào sân thay cho Lucian Sanmartean (Romania)
-
57'
Đội Romania có sự thay đổi người, Claudiu Keseru rời sân nhường chỗ cho Denis Alibec
-
56'
KHÔNG VÀO!!!! Mihai Pintilii (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc cao bên trái cầu môn
-
54'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Romania 1, Ukraine 3. Bàn thắng cho đội Ukraine, người ghi bàn là Yevhen Konoplyanka với cú sút từ chính diện khung thành bóng đi vào góc thấp bên trái cầu môn
-
53'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Claudiu Keseru, phạt góc cho Ukraine
-
51'
KHÔNG VÀO!!!! Alexander Zinchenko (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
50'
KHÔNG VÀO!!!! Yevhen Konoplyanka (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành
-
50'
Thẻ vàng được rút ra cho Vlad Chiriches bên phía Romania
-
48'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Romania 1, Ukraine 2. Alexander Zinchenko tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi vào chính giữa cầu môn, ghi bàn cho đội Ukraine
-
45'
Hiệp 2 bắt đầu.
-
45'
KHÔNG VÀO!!!! Mihai Pintilii (Romania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành
-
45'
Hiệp 1 kết thúc.
-
45'
Roman Zozulya rời sân nhường chỗ cho Evgeniy Shakhov (Ukraine)
-
45'
Đội Ukraine có sự thay đổi người, Yevhen Khacheridi rời sân nhường chỗ cho Olexandr Kucher
-
45'
Đội Romania có sự thay đổi người, Steliano Filip rời sân nhường chỗ cho Razvan Rat
-
45'
Roman Zozulya rời sân nhường chỗ cho Evgeniy Shakhov (Ukraine)
-
45'
Olexandr Kucher vào sân thay cho Yevhen Khacheridi (Ukraine)
-
43'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Romania 1, Ukraine 1. Roman Zozulya bên phía Ukraine đã ghi bàn bằng cú sút từ vị trí cận thành bên phải bóng đi vào góc thấp bên phải cầu môn
-
39'
KHÔNG VÀO!!!! Sergiy Sydorchuk (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ bóng đi quá cao so với khung thành
-
33'
Phạt góc cho Ukraine sau tình huống phá bóng của Ciprian Tatarusanu
-
26'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lucian Sanmartean (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại
-
26'
Phạt góc cho Romania sau tình huống phá bóng của Yevhen Khacheridi
-
23'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Romania 1, Ukraine 0. Bàn thắng cho đội Romania, người ghi bàn là Gabriel Torje với cú sút từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc cao bên phải
-
21'
KHÔNG VÀO!!!! Claudiu Keseru (Romania) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
18'
KHÔNG VÀO!!!! Claudiu Keseru (Romania) tung cú sút bằng chân trái từ bóng đi quá cao về bên trái cầu môn
-
17'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Gabriel Torje, phạt góc cho Ukraine
-
16'
KHÔNG VÀO!!!! Gabriel Torje (Romania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
12'
Phạt góc cho Ukraine sau tình huống phá bóng của Andrei Prepelita
-
11'
KHÔNG VÀO!!!! Yevhen Konoplyanka (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc cao bên phải
-
00'
Hiệp 1 bắt đầu.
Sơ đồ chiến thuật
Romania - Ukraina
4-5-1
4-5-1
12C. Tatarusanu
2P. Papp
6V. Chiriches
16Măţel
21D. Grigore
8Pintilii
11Torje
17Sanmartean
18Prepelita
19Stancu
13Keseru
8Petriak
6Stepanenko
7Yarmolenko
10Konoplyanka
16Sydorchuk
18Rybalka
3Khacheridi
13Shevchuk
17Fedetskiy
20Rakitskiy
12Pyatov
Đội hình chính Romania
- C. Tatarusanu 12
- P. Papp 2
- V. Chiriches 6
- Măţel 16
- D. Grigore 21
- Pintilii 8
- Torje 11
- Sanmartean 17
- Prepelita 18
- Stancu 19
- Keseru 13
Đội hình chính Ukraina
- 12 Pyatov
- 3 Khacheridi
- 13 Shevchuk
- 17 Fedetskiy
- 20 Rakitskiy
- 6 Stepanenko
- 7 Yarmolenko
- 10 Konoplyanka
- 16 Sydorchuk
- 18 Rybalka
- 8 Petriak
Dự bị Romania
- Lung 23
- Pantilimon 1
- Rat 3
- Moti 4
- Găman 15
- Popa 22
- Alin Tosca 27
- Hoban 5
- Chipciu 7
- Maxim 10
- Filip 14
- Budescu 20
- Ioan Hora 24
- Adrian Ropotan 28
- Andone 9
- Andrei Ivan 25
Dự bị Ukraina
- 23 Shevchenko
- 1 Boyko
- 5 Kucher
- 21 Pylyavskyi
- 26 Maksim Malyshev
- 27 Oleksandr Karavayev
- 2 Kamenyuka
- 4 Tymoshchuk
- 9 Gusev
- 11 Seleznyov
- 14 Karavayev
- 19 Garmash
- 24 Viktor Kovalenko
- 28 Alexander Zinchenko
- 15 Budkivskiy
- 22 Kravets
- Bàn thắng
- PEN
- Phản lưới
- Bị từ chối
- Thay Người
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- 2 thẻ vàng
Romania | Thống kê trận đấu |
Ukraina | ||
---|---|---|---|---|
6/12 | SÚT TRÚNG ĐÍCH | 4/9 | ||
11 | PHẠM LỖI | 19 | ||
0 | THẺ ĐỎ | 0 | ||
2 | THẺ VÀNG | 0 | ||
2 | VIỆT VỊ | 5 | ||
41% | CẦM BÓNG | 59% |