TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP BEITAR TA RAMLA VS HAPOEL KATAMON

Tường thuật trực tiếp Beitar TA Ramla vs Hapoel Katamon

Hạng 2 Israel

Vòng 27

FT

0 - 1

(0-0)

00:0008/03/2017

DIỄN BIẾN TRẬN Beitar TA Ramla VS Hapoel Katamon

Sơ đồ chiến thuật

Beitar TA Ramla - Hapoel Katamon

Đội hình chính Beitar TA Ramla

Đội hình chính Hapoel Katamon

Dự bị Beitar TA Ramla

Dự bị Hapoel Katamon

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Beitar TA Ramla

Thống kê trận đấu

Hapoel Katamon
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
1 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Beitar TA Ramla vs Hapoel Katamon

Tường thuật Beitar TA Ramla vs Hapoel Katamon 00:00 ngày 08/03/2017 - Xem trực tiếp trận đấu Beitar TA Ramla vs Hapoel Katamon cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Beitar TA Ramla vs Hapoel Katamon giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 32 21 59
4 Nottingham Forest 32 13 57
5 Man City 32 20 55
6 Chelsea 32 17 54
7 Aston Villa 32 3 54
8 Bournemouth 32 12 48
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 32 2 48
11 Brentford 32 4 43
12 Crystal Palace 32 -4 43
13 Everton 32 -4 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 Wolves 32 -14 35
17 West Ham Utd 32 -18 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 32 -54 10