PHONG ĐỘ - SOI KÈO UKRAINA NỮ VS T.N.KỲ NỮ

Phong Độ Và Soi Kèo Ukraina Nữ vs T.N.Kỳ Nữ

Vòng loại Euro Nữ 2025

Vòng Play off

FT

2 - 0

(2-0)

22:5929/10/2024

Đối đầu Ukraina Nữ vs T.N.Kỳ Nữ

Thống kê W D W W W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

EURWVL

29/10/2024 Ukraina Nữ 2 - 0 T.N.Kỳ Nữ

W

X

X

2-0

EURWVL

25/10/2024 T.N.Kỳ Nữ 1 - 1 Ukraina Nữ

W 1/2

X

X

0-1

GHW

21/09/2021 Ukraina Nữ 1 - 0 T.N.Kỳ Nữ

L

X

X

1-0

WCWVL

13/09/2014 Ukraina Nữ 8 - 0 T.N.Kỳ Nữ

W

T

T

3-0

WCWVL

13/02/2014 T.N.Kỳ Nữ 0 - 1 Ukraina Nữ

W

X

X

0-1

Phong độ Ukraina Nữ

Thống kê L L W D W W D D L W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

EURWVL

04/12/2024 Bỉ Nữ 2 - 1 Ukraina Nữ

W

T

T

0-0

EURWVL

30/11/2024 Ukraina Nữ 0 - 2 Bỉ Nữ

L

X

X

0-1

EURWVL

29/10/2024 Ukraina Nữ 2 - 0 T.N.Kỳ Nữ

W

X

X

2-0

EURWVL

25/10/2024 T.N.Kỳ Nữ 1 - 1 Ukraina Nữ

W 1/2

X

X

0-1

EURWVL

17/07/2024 Ukraina Nữ 2 - 0 Croatia Nữ

W

X

X

2-0

EURWVL

12/07/2024 Kosovo Nữ 0 - 4 Ukraina Nữ

T

T

0-4

EURWVL

05/06/2024 Ukraina Nữ 2 - 2 Wales Nữ

W

T

T

1-0

EURWVL

01/06/2024 Wales Nữ 1 - 1 Ukraina Nữ

L

X

X

0-1

EURWVL

09/04/2024 Croatia Nữ 1 - 0 Ukraina Nữ

W

X

X

1-0

EURWVL

05/04/2024 Ukraina Nữ 2 - 0 Kosovo Nữ

D

X

X

2-0

Phong độ T.N.Kỳ Nữ

Thống kê L D W L L W W L L W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

EURWVL

29/10/2024 Ukraina Nữ 2 - 0 T.N.Kỳ Nữ

L

X

T

2-0

EURWVL

25/10/2024 T.N.Kỳ Nữ 1 - 1 Ukraina Nữ

W 1/2

X

T

0-1

EURWVL

17/07/2024 Hungary Nữ 1 - 4 T.N.Kỳ Nữ

L

T

T

0-1

EURWVL

13/07/2024 T.N.Kỳ Nữ 0 - 2 Thụy Sỹ Nữ

X

T

0-0

EURWVL

04/06/2024 Azerbaijan Nữ 1 - 0 T.N.Kỳ Nữ

W

X

T

0-0

EURWVL

01/06/2024 T.N.Kỳ Nữ 1 - 0 Azerbaijan Nữ

L

X

T

1-0

EURWVL

10/04/2024 T.N.Kỳ Nữ 2 - 1 Hungary Nữ

W

T

T

0-1

EURWVL

06/04/2024 Thụy Sỹ Nữ 3 - 1 T.N.Kỳ Nữ

L

T

T

1-0

GHW

25/02/2024 T.N.Kỳ Nữ 1 - 2 Hy Lạp Nữ

T

T

1-0

UEFAW

05/12/2023 T.N.Kỳ Nữ 2 - 0 Georgia Nữ

L

X

T

2-0

Thông tin soi kèo trận Ukraina Nữ vs T.N.Kỳ Nữ

Soi kèo trận Ukraina Nữ vs T.N.Kỳ Nữ 22:59 ngày 29/10/2024 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Ukraina Nữ vs T.N.Kỳ Nữ, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Pháp › Vòng 17

03:0511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 19

03:0011/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp FA › Vòng 3

03:0011/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Italia › Vòng 20

02:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp FA › Vòng 3

02:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Pháp › Vòng 17

01:0011/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6