PHONG ĐỘ - SOI KÈO BALTIKA VS KHIMIK DZERZHIN

Hạng 2 Nga

Vòng 12

FT

1 - 0
(1-0)

22:59
29/09/2014

Đối đầu Baltika vs Khimik Dzerzhin

L W D D

19/04/2015

FT

2 - 0

2-0

23/10/2013

FT

1 - 1

0-1

13/07/2013

FT

1 - 1

1-1

X X X X

Phong độ Baltika

D D D D D W W W W W

11/03/2025

FT

0 - 0

0-0

02/03/2025

FT

0 - 0

0-0

19/02/2025

FT

1 - 1

0-0

19/02/2025

FT

1 - 1

1-0

04/02/2025

FT

1 - 1

1-1

30/11/2024

FT

3 - 0

2-0

23/11/2024

W 1/2

Baltika

FT

2 - 1

2-0

16/11/2024

FT

0 - 1

0-0

09/11/2024

FT

1 - 2

1-0

03/11/2024

FT

2 - 0

1-0

Lịch thi đấu Baltika

NGB

16/03/2025

19:00

vs

NGB

22/03/2025

0

Ufa

19:00

vs

NGB

29/03/2025

19:00

vs

NGB

05/04/2025

19:00

vs

NGB

12/04/2025

19:00

vs

NGB

19/04/2025

19:00

vs

Phong độ Khimik Dzerzhin

L L L W L L L W L L

Soi Kèo Baltika vs Khimik Dzerzhin


+ KDZER dang co phong do on dinh (thang keo 4/5 tran gan day). Nguoc lai, BALT co phong do sa sut (thua keo 2/3 tran vua qua).
Dự đoán: : KDZER


+ 2/3 tran gan day cua doi KDZER co it nhat 3 ban thang duoc ghi. Hon nua, 3/5 tran vua qua cua doi BALT cung deu co tren 2 ban thang.
Dự đoán: : TAI

Thông tin soi kèo trận Baltika vs Khimik Dzerzhin

Soi kèo trận Baltika vs Khimik Dzerzhin 22:59 ngày 29/09/2014 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Baltika vs Khimik Dzerzhin, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu