LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VIỆT NAM


Việt Nam
Kết quả trận đấu đội Việt Nam
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Việt Nam | 5 - 0 | Lào | 0 : 2 3/4 | 2-0 | |||
19/03/2025 | Việt Nam | 2 - 1 | Campuchia | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
05/01/2025 | Thái Lan | 2 - 3 | Việt Nam | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
02/01/2025 | Việt Nam | 2 - 1 | Thái Lan | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/12/2025 | Việt Nam | 3 - 1 | Singapore | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
26/12/2024 | Singapore | 0 - 2 | Việt Nam | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
21/12/2024 | Việt Nam | 5 - 0 | Myanmar | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
18/12/2024 | Philippines | 1 - 1 | Việt Nam | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
15/12/2024 | Việt Nam | 1 - 0 | Indonesia | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
09/12/2024 | Lào | 1 - 4 | Việt Nam | 2 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/12/2024 | Jeonbuk H.Motor | 1 - 3 | Việt Nam | 0-2 | ||||
29/11/2024 | Daegu | 0 - 2 | Việt Nam | 0-1 | ||||
27/11/2024 | Ulsan Citizen | 0 - 2 | Việt Nam | 0-1 | ||||
12/10/2024 | Việt Nam | 1 - 1 | Ấn Độ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
10/09/2024 | Việt Nam | 1 - 2 | Thái Lan | 0 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Việt Nam
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 | 17:59 | Malaysia | vs | Việt Nam | ||
09/10/2025 | 17:59 | Việt Nam | vs | Nepal | ||
14/10/2025 | 17:59 | Nepal | vs | Việt Nam | ||
18/11/2025 | 17:59 | Lào | vs | Việt Nam | ||
31/03/2026 | 17:59 | Việt Nam | vs | Malaysia |
Danh sách cầu thủ đội Việt Nam
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 39 | |
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 | |
5 | Tiền Vệ | Việt Nam | 26 | |
6 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 29 | |
8 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 29 | |
10 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
11 | Tiền Vệ | Việt Nam | 28 | |
12 | Hậu Vệ | Việt Nam | 28 | |
13 | Hậu Vệ | Việt Nam | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 27 | |
15 | Tiền Vệ | Việt Nam | 27 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 28 | |
17 | ![]() |
Hậu Vệ | Việt Nam | 29 |
18 | Tiền Đạo | Việt Nam | 27 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Việt Nam | 28 |
20 | Tiền Đạo | Việt Nam | 29 | |
21 | Thủ Môn | Việt Nam | 28 | |
22 | Tiền Đạo | Việt Nam | 28 | |
23 | Thủ Môn | Việt Nam | 34 | |
24 | Tiền Đạo | Việt Nam | 24 | |
25 | Tiền Vệ | Việt Nam | 24 | |
26 | Hậu Vệ | Việt Nam | 24 | |
111 | ![]() |
Tiền Vệ | Việt Nam | 30 |