LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG UNION BERLIN


Union Berlin
-
SVĐ: Stadion An der Alten Försterei (Sức chứa: 22467)
Thành lập: 1966
HLV: U. Fischer
Kết quả trận đấu đội Union Berlin
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Freiburg | 1 - 2 | Union Berlin | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
15/03/2025 | Union Berlin | 1 - 1 | Bayern Munich | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Ein.Frankfurt | 1 - 2 | Union Berlin | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
02/03/2025 | Union Berlin | 0 - 1 | Holstein Kiel | 0 : 1 | 0-1 | |||
23/02/2025 | B.Dortmund | 6 - 0 | Union Berlin | 0 : 1 | 2-0 | |||
15/02/2025 | Union Berlin | 1 - 2 | M.gladbach | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
08/02/2025 | Hoffenheim | 0 - 4 | Union Berlin | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/02/2025 | Union Berlin | 0 - 0 | Leipzig | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/01/2025 | St. Pauli | 3 - 0 | Union Berlin | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Union Berlin | 2 - 1 | Mainz | 0 : 0 | 2-1 | |||
16/01/2025 | Union Berlin | 0 - 2 | Augsburg | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
11/01/2025 | Heidenheim | 2 - 0 | Union Berlin | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
05/01/2025 | Union Berlin | 1 - 2 | Holstein Kiel | 0-1 | ||||
21/12/2024 | Wer.Bremen | 4 - 1 | Union Berlin | 0 : 1/4 | 3-1 | |||
14/12/2024 | Union Berlin | 1 - 1 | Bochum | 0 : 3/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Union Berlin
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:30 | Union Berlin | vs | Wolfsburg | ||
12/04/2025 | 20:30 | B.Leverkusen | vs | Union Berlin | ||
19/04/2025 | 20:30 | Union Berlin | vs | Stuttgart | ||
26/04/2025 | 20:30 | Bochum | vs | Union Berlin | ||
03/05/2025 | 20:30 | Union Berlin | vs | Wer.Bremen | ||
17/05/2025 | 20:30 | Augsburg | vs | Union Berlin |
Danh sách cầu thủ đội Union Berlin
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Croatia | 34 |
2 | Tiền Vệ | Đức | 29 | |
3 | Hậu Vệ | Đức | 37 | |
4 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 36 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 27 |
7 | Tiền Đạo | Bỉ | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Đức | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Croatia | 31 | |
10 | Tiền Vệ | Đức | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 35 | |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Ma rốc | 32 |
13 | Tiền Vệ | Hungary | 26 | |
14 | Hậu Vệ | Áo | 22 | |
15 | Hậu Vệ | Đức | 21 | |
16 | Tiền Vệ | Đức | 24 | |
17 | Tiền Đạo | Mỹ | 26 | |
18 | Tiền Vệ | Croatia | 28 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 34 |
20 | Tiền Vệ | Slovakia | 29 | |
21 | Tiền Vệ | Đức | 30 | |
23 | Hậu Vệ | Croatia | 34 | |
24 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 27 | |
25 | Tiền Vệ | Đức | 31 | |
26 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
27 | Tiền Đạo | Croatia | 23 | |
28 | ![]() |
Hậu Vệ | Áo | 38 |
29 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 28 |
30 | Tiền Vệ | Đức | 31 | |
31 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 33 |
32 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 29 |
34 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 40 |
35 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 28 |
36 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 28 |
37 | Thủ Môn | Đức | 30 | |
39 | Thủ Môn | Mỹ | 23 | |
40 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 25 |
41 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 26 |