LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRUNG QUỐC U19


Trung Quốc U19
Kết quả trận đấu đội Trung Quốc U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 | Trung Quốc U19 | 2 - 0 | Hàn Quốc U19 | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
08/06/2024 | Trung Quốc U19 | 0 - 0 | Uzbekistan U19 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
04/06/2024 | Trung Quốc U19 | 1 - 0 | Việt Nam U19 | 0 : 1 | 1-0 | |||
15/02/2023 | Slovenia U19 | 1 - 0 | Trung Quốc U19 | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
12/02/2023 | Croatia U19 | 2 - 0 | Trung Quốc U19 | 1-0 | ||||
28/08/2022 | Bosnia & Herz U19 | 1 - 2 | Trung Quốc U19 | 1-0 | ||||
10/11/2019 | Hàn Quốc U19 | 4 - 1 | Trung Quốc U19 | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
08/11/2019 | Singapore U19 | 0 - 2 | Trung Quốc U19 | 0-0 | ||||
06/11/2019 | Myanmar U19 | 0 - 2 | Trung Quốc U19 | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
17/10/2019 | Indonesia U19 | 3 - 1 | Trung Quốc U19 | 3-0 | ||||
30/03/2019 | Myanmar U19 | 2 - 3 | Trung Quốc U19 | 3/4 : 0 | 2-2 | |||
27/03/2019 | Việt Nam U19 | 1 - 0 | Trung Quốc U19 | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
25/03/2019 | Trung Quốc U19 | 2 - 0 | Myanmar U19 | 0 : 1 | 0-0 | |||
23/03/2019 | Thái Lan U19 | 2 - 1 | Trung Quốc U19 | 2-0 | ||||
16/03/2019 | Trung Quốc U19 | 0 - 2 | SPAL 1907 U20 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Trung Quốc U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Trung Quốc U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Trung Quốc | 30 | |
2 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 29 | |
3 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
6 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
7 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 30 | |
10 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
11 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
13 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
15 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
16 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 30 | |
17 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
21 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 29 | |
22 | Thủ Môn | Trung Quốc | 30 | |
25 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
26 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
29 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 30 | |
32 | Thủ Môn | Trung Quốc | 30 | |
35 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
36 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
44 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
47 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
48 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
49 | Thủ Môn | Trung Quốc | 30 | |
50 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
55 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 |