LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TROYES


Troyes
-
SVD: Stade de l'Aube(Sức chứa: 21877)
Thành lập: 1986
HLV: L. Batlles
Danh hiệu: Ligue 2 (3)
Kết quả trận đấu đội Troyes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Metz | 2 - 1 | Troyes | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Troyes | 0 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Pau FC | 0 - 2 | Troyes | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Troyes | 2 - 0 | SC Bastia | 0 : 0 | 1-0 | |||
22/02/2025 | Paris FC | 1 - 0 | Troyes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Troyes | 0 - 1 | Lorient | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
08/02/2025 | FC Martigues | 1 - 2 | Troyes | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
05/02/2025 | Troyes | 1 - 2 | Stade Brestois | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Troyes | 3 - 0 | Caen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/01/2025 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Troyes | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/01/2025 | Troyes | 0 - 1 | Annecy FC | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
16/01/2025 | Troyes | 1 - 0 | Rennes | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
11/01/2025 | Rodez | 2 - 1 | Troyes | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/01/2025 | Amiens | 0 - 3 | Troyes | 0 : 0 | 0-2 | |||
21/12/2024 | Troyes | 3 - 0 | Metz | 0 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Troyes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 01:00 | Troyes | vs | Red Star 93 | ||
13/04/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Ajaccio | ||
20/04/2025 | 00:30 | Clermont | vs | Troyes | ||
27/04/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Dunkerque | ||
04/05/2025 | 00:30 | Grenoble | vs | Troyes | ||
11/05/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Amiens |
Danh sách cầu thủ đội Troyes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Ba Lan | 26 | |
2 | Hậu Vệ | Ecuador | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Mỹ | 25 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 34 |
6 | Tiền Vệ | 29 | ||
7 | Tiền Đạo | 30 | ||
8 | Tiền Vệ | Pháp | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Canada | 27 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 33 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 |
12 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
13 | Tiền Vệ | Canada | 29 | |
14 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
15 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 35 |
17 | Hậu Vệ | 32 | ||
18 | Hậu Vệ | Pháp | 22 | |
19 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 | |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 32 |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 28 |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 40 |
24 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 34 |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | 30 | |
26 | Tiền Đạo | Nam Phi | 28 | |
27 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 24 |
29 | Tiền Đạo | Pháp | 29 | |
30 | ![]() |
Thủ Môn | 32 | |
31 | Hậu Vệ | Brazil | 22 | |
39 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
40 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 39 |