LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRABZONSPOR

  • SVĐ: Hüseyin Avni Aker Stadyumu (sức chứa: 24169)

    Thành lập: 1967

    HLV: S. Arveladze

Kết quả trận đấu đội Trabzonspor

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TNKA

17/12/2024 Galatasaray 4 - 3 Trabzonspor 0 : 1 1/2 2-1

TNKA

07/12/2024 Trabzonspor 2 - 2 Kasimpasa 0 : 1/2 0-1

TNKA

30/11/2024 Alanyaspor 2 - 1 Trabzonspor 0 : 1/4 1-1

TNKA

26/11/2024 Trabzonspor 5 - 0 Adana Demirspor 0 : 1 1-0

TNKA

09/11/2024 Rizespor 3 - 1 Trabzonspor 0 : 1/4 1-1

TNKA

03/11/2024 Trabzonspor 2 - 3 Fenerbahce 1/2 : 0 0-1

TNKA

26/10/2024 Goztepe 2 - 1 Trabzonspor 0 : 1/4 0-0

TNKA

19/10/2024 Trabzonspor 1 - 0 Istanbul BB 0 : 1/4 0-0

TNKA

05/10/2024 Hatayspor 1 - 1 Trabzonspor 1/4 : 0 1-0

TNKA

29/09/2024 Trabzonspor 3 - 2 Konyaspor 0 : 1/2 2-1

TNKA

24/09/2024 Gaziantep B.B 0 - 0 Trabzonspor 1/4 : 0 0-0

TNKA

20/09/2024 Trabzonspor 2 - 2 Kayserispor 0 : 1 0-1

TNKA

16/09/2024 Trabzonspor 1 - 1 Besiktas 1/4 : 0 1-1

TNKA

01/09/2024 Eyupspor 0 - 0 Trabzonspor 0 : 0 0-0

C3

30/08/2024 Trabzonspor 1 - 1 St. Gallen 0 : 1/2 0-1

Lịch thi đấu đội Trabzonspor

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

TNKA

05/01/2025 23:00 Samsunspor vs Trabzonspor

TNKA

12/01/2025 23:00 Trabzonspor vs Antalyaspor

TNKA

19/01/2025 23:00 Trabzonspor vs Sivasspor

TNKA

02/02/2025 23:00 Kayserispor vs Trabzonspor

TNKA

09/02/2025 23:00 Trabzonspor vs Eyupspor

TNKA

16/02/2025 23:00 Besiktas vs Trabzonspor

TNKA

23/02/2025 23:00 Trabzonspor vs Gaziantep B.B

TNKA

02/03/2025 23:00 Konyaspor vs Trabzonspor

TNKA

09/03/2025 23:00 Trabzonspor vs Hatayspor

TNKA

16/03/2025 23:00 Istanbul BB vs Trabzonspor

TNKA

30/03/2025 23:00 Trabzonspor vs Goztepe

TNKA

06/04/2025 23:00 Fenerbahce vs Trabzonspor

TNKA

13/04/2025 23:00 Trabzonspor vs Rizespor

TNKA

20/04/2025 23:00 Adana Demirspor vs Trabzonspor

TNKA

27/04/2025 23:00 Trabzonspor vs Alanyaspor

Danh sách cầu thủ đội Trabzonspor

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 U. Cakır Thủ Môn Thổ Nhĩ Kỳ 34
3 Marc Bartra Hậu Vệ Bồ Đào Nha 42
4 H. Türkmen Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 29
5 A. Kaplan Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 34
6 E. Siopis Tiền Vệ Pháp 39
7 O.Cardozo Tiền Đạo Paraguay 41
8 D. Tokoz Tiền Vệ Thụy Sỹ 33
9 U. Bozok Tiền Đạo Thụy Sỹ 36
10 A. Omur Tiền Vệ Thụy Sỹ 38
11 A. Bakasetas Tiền Vệ Na Uy 31
12 J. Obi Mikel Tiền Vệ 31
13 Vitor Hugo Hậu Vệ Thụy Sỹ 29
14 A. Cornelius Hậu Vệ Bồ Đào Nha 27
15 A. Trondsen Hậu Vệ Na Uy 27
17 M. Hamsik Tiền Vệ Slovakia 37
18 E. Elmalı Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 34
19 J. Larsen Hậu Vệ Thụy Điển 39
21 Djaniny Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 31
22 T. Altıkardes Hậu Vệ Argentina 34
23 N. Unuvar Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 31
24 S. Denswil Hậu Vệ 38
25 J. Gbamin Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 34
27 Trezeguet Tiền Đạo Ai Cập 30
29 E. Bardhi Tiền Vệ Thụy Sỹ 36
30 M. Gomez Tiền Đạo Thổ Nhĩ Kỳ 27
32 Y. Erdogan Hậu Vệ Bồ Đào Nha 30
33 Bruno Peres Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 34
34 D. Haspolat Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 34
51 B. Aydın Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 34
54 T. Tepe Thủ Môn Thổ Nhĩ Kỳ 27
77 J. Kouassi Hậu Vệ Thụy Sỹ 34
80 M. Lahtimi Hậu Vệ Thụy Sỹ 33
98 K. Moradaoglu Tiền Vệ Thụy Sỹ 40

Thông tin đội bóng Trabzonspor

Đội bóng Trabzonspor cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Trabzonspor chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 18

03:0021/12/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 15 18 36
2 Chelsea 17 18 35
3 Arsenal 17 18 33
4 Nottingham Forest 17 4 31
5 Bournemouth 17 6 28
6 Aston Villa 17 0 28
7 Man City 17 4 27
8 Newcastle 17 6 26
9 Fulham 17 2 25
10 Brighton 17 1 25
11 Tottenham 16 17 23
12 Brentford 17 0 23
13 Man Utd 17 -1 22
14 West Ham Utd 17 -8 20
15 Everton 16 -7 16
16 Crystal Palace 17 -8 16
17 Leicester City 17 -16 14
18 Wolves 17 -13 12
19 Ipswich 17 -16 12
20 Southampton 17 -25 6