LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN


Thụy Điển
Kết quả trận đấu đội Thụy Điển
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | Thụy Điển | 5 - 1 | Bắc Ireland | 0 : 1 | 2-0 | |||
23/03/2025 | Luxembourg | 1 - 0 | Thụy Điển | 1 : 0 | 1-0 | |||
20/11/2024 | Thụy Điển | 6 - 0 | Azerbaijan | 0 : 2 1/2 | 3-0 | |||
17/11/2024 | Thụy Điển | 2 - 1 | Slovakia | 0 : 1 | 1-1 | |||
15/10/2024 | Estonia | 0 - 3 | Thụy Điển | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
12/10/2024 | Slovakia | 2 - 2 | Thụy Điển | 0 : 0 | 1-2 | |||
09/09/2024 | Thụy Điển | 3 - 0 | Estonia | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
05/09/2024 | Azerbaijan | 1 - 3 | Thụy Điển | 1 : 0 | 0-0 | |||
08/06/2024 | Thụy Điển | 0 - 3 | Serbia | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
06/06/2024 | Đan Mạch | 2 - 1 | Thụy Điển | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
26/03/2024 | Thụy Điển | 1 - 0 | Albania | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
22/03/2024 | B.D.Nha | 5 - 2 | Thụy Điển | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
13/01/2024 | Thụy Điển | 2 - 1 | Estonia | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
20/11/2023 | Thụy Điển | 2 - 0 | Estonia | 0 : 2 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Azerbaijan | 3 - 0 | Thụy Điển | 1 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Điển
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 | 17:59 | Hungary | vs | Thụy Điển | ||
06/09/2025 | 01:45 | Slovenia | vs | Thụy Điển | ||
09/09/2025 | 01:45 | Kosovo | vs | Thụy Điển | ||
11/10/2025 | 01:45 | Thụy Điển | vs | Thụy Sỹ | ||
14/10/2025 | 01:45 | Thụy Điển | vs | Kosovo | ||
16/11/2025 | 01:45 | Thụy Sỹ | vs | Thụy Điển | ||
19/11/2025 | 01:45 | Thụy Điển | vs | Slovenia |
Danh sách cầu thủ đội Thụy Điển
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Thụy Điển | 35 |
2 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 38 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Điển | 40 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Điển | 37 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Điển | 40 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Điển | 36 |
9 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Điển | 39 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
11 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 | |
12 | Thủ Môn | Thụy Điển | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 | |
14 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Điển | 33 |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |
18 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 42 | |
19 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 | |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Điển | 39 |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Điển | 36 |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Điển | 33 |
23 | Thủ Môn | Thụy Điển | 35 | |
24 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 43 | |
25 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 | |
26 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 35 | |
33 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 32 |