LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THÁI LAN U23
Thái Lan U23
Kết quả trận đấu đội Thái Lan U23
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/04/2024 | Thái Lan U23 | 0 - 1 | Tajikistan U23 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/04/2024 | Thái Lan U23 | 0 - 5 | Arập Xêut U23 | 1 : 0 | 0-3 | |||
16/04/2024 | Iraq U23 | 0 - 2 | Thái Lan U23 | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
27/03/2024 | UAE U23 | 0 - 1 | Thái Lan U23 | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
24/03/2024 | Thái Lan U23 | 1 - 3 | Jordan U23 | 1-2 | ||||
21/03/2024 | Hàn Quốc U23 | 1 - 0 | Thái Lan U23 | 0 : 2 | 1-0 | |||
16/01/2024 | Thái Lan U23 | 4 - 2 | Kuwait U23 | 3-0 | ||||
27/09/2023 | Iran U23 | 2 - 0 | Thái Lan U23 | 0 : 2 | 1-0 | |||
24/09/2023 | Thái Lan U23 | 1 - 1 | Kuwait U23 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
21/09/2023 | Thái Lan U23 | 0 - 4 | Hàn Quốc U23 | 2 1/4 : 0 | 0-4 | |||
19/09/2023 | Bahrain U23 | 1 - 1 | Thái Lan U23 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
12/09/2023 | Thái Lan U23 | 1 - 0 | Malaysia U23 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/09/2023 | Bangladesh U23 | 0 - 3 | Thái Lan U23 | 3 1/2 : 0 | 0-2 | |||
06/09/2023 | Thái Lan U23 | 5 - 0 | Philippines U23 | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
26/08/2023 | Malaysia U23 | 0 - 0 | Thái Lan U23 | 1 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Thái Lan U23
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Thái Lan U23
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Korraphat | Thủ Môn | Thái Lan | 32 |
2 | Nakin | Thủ Môn | Thái Lan | 31 |
3 | Sakunchai | Hậu Vệ | Thái Lan | 31 |
4 | Chatchai | Hậu Vệ | Thái Lan | 31 |
5 | Saharat | Hậu Vệ | Thái Lan | 29 |
6 | Shinnaphat | Hậu Vệ | Thái Lan | 31 |
7 | Anon | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 |
8 | Worachit | Hậu Vệ | Thái Lan | 31 |
9 | Supachai | Hậu Vệ | Thái Lan | 32 |
10 | Supachok | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 |
11 | Wisarut | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 |
12 | Kannarin | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 |
13 | Suphanat | Tiền Vệ | Thái Lan | 32 |
14 | Chotipat | Tiền Vệ | Thái Lan | 32 |
15 | Saringkan | Tiền Vệ | Thái Lan | 32 |
16 | Pathapon | Tiền Vệ | Thái Lan | 28 |
17 | Jakkit | Tiền Vệ | Thái Lan | 32 |
18 | Kritsada | Tiền Đạo | Thái Lan | 32 |
19 | DO Tristan | Tiền Đạo | Thái Lan | 31 |
20 | Nont | Thủ Môn | Thái Lan | 29 |
22 | SAMPHAODI | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 |
23 | POMBUBPHA | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 |
24 | CHAKKUPRASART | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 |
29 | PHUMICHANTUK | Tiền Đạo | Thái Lan | 31 |