LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THÁI LAN
Thái Lan
Kết quả trận đấu đội Thái Lan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 | Thái Lan | 3 - 2 | Campuchia | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
17/12/2024 | Singapore | 2 - 4 | Thái Lan | 1 1/4 : 0 | 2-1 | |||
14/12/2024 | Thái Lan | 1 - 0 | Malaysia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
08/12/2024 | Đông Timo | 0 - 10 | Thái Lan | 3 1/2 : 0 | 0-4 | |||
17/11/2024 | Thái Lan | 1 - 1 | Lào | 0 : 3 1/2 | 0-0 | |||
14/11/2024 | Thái Lan | 0 - 0 | Lebanon | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
14/10/2024 | Thái Lan | 2 - 1 | Syria | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/10/2024 | Thái Lan | 3 - 1 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
10/09/2024 | Việt Nam | 1 - 2 | Thái Lan | 0 : 0 | 1-2 | |||
11/06/2024 | Thái Lan | 3 - 1 | Singapore | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
06/06/2024 | Trung Quốc | 1 - 1 | Thái Lan | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/03/2024 | Thái Lan | 0 - 3 | Hàn Quốc | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/03/2024 | Hàn Quốc | 1 - 1 | Thái Lan | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
30/01/2024 | Uzbekistan | 2 - 1 | Thái Lan | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
25/01/2024 | Arập Xêut | 0 - 0 | Thái Lan | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Thái Lan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 20:00 | Philippines | vs | Thái Lan | ||
30/12/2025 | 20:00 | Thái Lan | vs | Philippines |
Danh sách cầu thủ đội Thái Lan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Khammai | Thủ Môn | Thái Lan | 35 |
2 | J. Beresford | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
3 | P. Hemviboon | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
4 | J. Khemdee | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
5 | C. Aukkee | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
6 | T. Auksornsri | Tiền Vệ | Thái Lan | 32 |
7 | S. Sarachat | Tiền Vệ | Thái Lan | 32 |
8 | P. Chamrasamee | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 |
9 | P. Gustavsson | Tiền Đạo | Thái Lan | 36 |
10 | S. Mueanta | Tiền Đạo | Thái Lan | 34 |
11 | A. Yodsangwal | Tiền Đạo | Thái Lan | 37 |
12 | N. Mickelson | Hậu Vệ | Thái Lan | 34 |
13 | B. Davis | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
14 | T. Poeiphimai | Tiền Đạo | Thái Lan | 34 |
15 | S. Promsupa | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 |
16 | A. Pumwiset | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
17 | P. Hemviboon | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
18 | W. Pomphun | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
19 | W. Weidersjoe | Hậu Vệ | Thái Lan | 31 |
20 | K. Phatomakkakul | Thủ Môn | Thái Lan | 34 |
21 | S. Bureerat | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
22 | Kanitsribumphen | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
23 | K. Pipatnadda | Thủ Môn | Thái Lan | 33 |
24 | A. Sorada | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 |
25 | S. Ratree | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 |
26 | K. Nontharat | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 |
27 | Malaphan | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 |
28 | P. Anan | Tiền Đạo | Thái Lan | 27 |