LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THÁI LAN


Thái Lan
Kết quả trận đấu đội Thái Lan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Thái Lan | 1 - 0 | Sri Lanka | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
21/03/2025 | Thái Lan | 2 - 0 | Afghanistan | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
05/01/2025 | Thái Lan | 2 - 3 | Việt Nam | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
02/01/2025 | Việt Nam | 2 - 1 | Thái Lan | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/12/2025 | Thái Lan | 2 - 1 | Philippines | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
27/12/2024 | Philippines | 2 - 1 | Thái Lan | 1 : 0 | 1-1 | |||
20/12/2024 | Thái Lan | 3 - 2 | Campuchia | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
17/12/2024 | Singapore | 2 - 4 | Thái Lan | 1 1/4 : 0 | 2-1 | |||
14/12/2024 | Thái Lan | 1 - 0 | Malaysia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
08/12/2024 | Đông Timo | 0 - 10 | Thái Lan | 3 1/2 : 0 | 0-4 | |||
17/11/2024 | Thái Lan | 1 - 1 | Lào | 0 : 3 1/2 | 0-0 | |||
14/11/2024 | Thái Lan | 0 - 0 | Lebanon | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
14/10/2024 | Thái Lan | 2 - 1 | Syria | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/10/2024 | Thái Lan | 3 - 1 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
10/09/2024 | Việt Nam | 1 - 2 | Thái Lan | 0 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Thái Lan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 | 17:59 | Turkmenistan | vs | Thái Lan | ||
09/10/2025 | 17:59 | Thái Lan | vs | Đài Loan | ||
14/10/2025 | 17:59 | Đài Loan | vs | Thái Lan | ||
18/11/2025 | 17:59 | Sri Lanka | vs | Thái Lan | ||
31/03/2026 | 17:59 | Thái Lan | vs | Turkmenistan |
Danh sách cầu thủ đội Thái Lan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thái Lan | 36 | |
2 | Hậu Vệ | Thái Lan | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Thái Lan | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Thái Lan | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Thái Lan | 35 | |
6 | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Thái Lan | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Thái Lan | 36 | |
9 | Tiền Đạo | Thái Lan | 37 | |
10 | Tiền Đạo | Thái Lan | 35 | |
11 | Tiền Đạo | Thái Lan | 38 | |
12 | Hậu Vệ | Thái Lan | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 | |
14 | Tiền Đạo | Thái Lan | 35 | |
15 | Hậu Vệ | Thái Lan | 31 | |
16 | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 | |
17 | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 | |
18 | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 | |
19 | Hậu Vệ | Thái Lan | 32 | |
20 | Thủ Môn | Thái Lan | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 | |
23 | Thủ Môn | Thái Lan | 34 | |
24 | Tiền Vệ | Thái Lan | 35 | |
25 | Tiền Vệ | Thái Lan | 34 | |
26 | Tiền Vệ | Thái Lan | 36 | |
27 | Hậu Vệ | Thái Lan | 31 | |
28 | Tiền Đạo | Thái Lan | 28 |