LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.N.KỲ
T.N.Kỳ
Kết quả trận đấu đội T.N.Kỳ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Montenegro | 3 - 1 | T.N.Kỳ | 1 : 0 | 2-1 | |||
17/11/2024 | T.N.Kỳ | 0 - 0 | Wales | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/10/2024 | Iceland | 2 - 4 | T.N.Kỳ | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
12/10/2024 | T.N.Kỳ | 1 - 0 | Montenegro | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
10/09/2024 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Iceland | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
07/09/2024 | Wales | 0 - 0 | T.N.Kỳ | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/07/2024 | Hà Lan | 2 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 1 | 0-1 | |||
03/07/2024 | Áo | 1 - 2 | T.N.Kỳ | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
27/06/2024 | Séc | 1 - 2 | T.N.Kỳ | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/06/2024 | T.N.Kỳ | 0 - 3 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-2 | |||
18/06/2024 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Georgia | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
11/06/2024 | Ba Lan | 2 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/06/2024 | Italia | 0 - 0 | T.N.Kỳ | 0 : 1 | 0-0 | |||
27/03/2024 | Áo | 6 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
23/03/2024 | Hungary | 1 - 0 | T.N.Kỳ | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội T.N.Kỳ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội T.N.Kỳ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Gunok | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
2 | Z. Celik | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
3 | M. Demiral | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
4 | S. Akaydin | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
5 | O. Yokuslu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
6 | O. Kokcu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
7 | K. Akturkoglu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
8 | A. Guler | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
9 | U. Nayir | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
10 | H. Calhanoglu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
11 | Y. Yazıcı | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
12 | A. Bayındır | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
13 | E. Elmalı | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
14 | A. Bardakcı | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
15 | S. Özcan | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
16 | I. Yuksek | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
17 | I. Kahveci | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
18 | M. Muldur | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
19 | K. Yıldız | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
20 | C. Uzun | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
21 | E. Dinkci | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
22 | K. Ayhan | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
23 | U. Cakır | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
24 | S. Kılıcsoy | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
26 | B. Yıldırım | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
119 | C. Tosun | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |