LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.B.NHA U21


T.B.Nha U21
Kết quả trận đấu đội T.B.Nha U21
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | Đức U21 | 3 - 1 | T.B.Nha U21 | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
22/03/2025 | T.B.Nha U21 | 2 - 2 | Séc U21 | 0 : 1 1/2 | 1-2 | |||
20/11/2024 | T.B.Nha U21 | 2 - 1 | Đan Mạch U21 | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
16/11/2024 | T.B.Nha U21 | 0 - 0 | Anh U21 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/10/2024 | T.B.Nha U21 | 6 - 0 | Malta U21 | 0 : 4 3/4 | 4-0 | |||
11/10/2024 | T.B.Nha U21 | 4 - 3 | Kazakhstan U21 | 0 : 3 1/4 | 4-1 | |||
10/09/2024 | Hungary U21 | 0 - 1 | T.B.Nha U21 | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
07/09/2024 | Scotland U21 | 1 - 2 | T.B.Nha U21 | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
27/03/2024 | T.B.Nha U21 | 1 - 0 | Bỉ U21 | 0 : 1 | 0-0 | |||
22/03/2024 | T.B.Nha U21 | 0 - 2 | Slovakia U21 | 0 : 2 | 0-1 | |||
22/11/2023 | Bỉ U21 | 1 - 1 | T.B.Nha U21 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
18/11/2023 | T.B.Nha U21 | 2 - 0 | Hungary U21 | 0 : 2 | 1-0 | |||
17/10/2023 | Kazakhstan U21 | 0 - 4 | T.B.Nha U21 | 2 : 0 | 0-1 | |||
13/10/2023 | Uzbekistan U23 | 0 - 0 | T.B.Nha U21 | 1 : 0 | 0-0 | |||
12/09/2023 | T.B.Nha U21 | 1 - 0 | Scotland U21 | 0 : 2 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội T.B.Nha U21
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội T.B.Nha U21
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 | |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 | |
14 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
16 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
19 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
21 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
22 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
23 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |