LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ST. JOHNSTONE
St. Johnstone
Kết quả trận đấu đội St. Johnstone
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Hearts | 2 - 1 | St. Johnstone | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
14/12/2024 | St. Johnstone | 2 - 3 | St. Mirren | 0 : 0 | 0-1 | |||
07/12/2024 | Aberdeen | 1 - 1 | St. Johnstone | 0 : 1 | 0-1 | |||
01/12/2024 | St. Johnstone | 0 - 1 | Rangers | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2024 | St. Johnstone | 1 - 0 | Kilmarnock | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Motherwell | 2 - 1 | St. Johnstone | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
02/11/2024 | St. Johnstone | 1 - 2 | Hearts | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
31/10/2024 | St. Mirren | 3 - 1 | St. Johnstone | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
26/10/2024 | Dundee | 1 - 2 | St. Johnstone | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
19/10/2024 | St. Johnstone | 3 - 0 | Ross County | 0 : 0 | 2-0 | |||
07/10/2024 | Rangers | 2 - 0 | St. Johnstone | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
28/09/2024 | St. Johnstone | 0 - 6 | Celtic | 2 1/4 : 0 | 0-3 | |||
21/09/2024 | Ross County | 3 - 3 | St. Johnstone | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
14/09/2024 | Hibernian | 2 - 0 | St. Johnstone | 0 : 1 | 1-0 | |||
31/08/2024 | St. Johnstone | 1 - 2 | Motherwell | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội St. Johnstone
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 | 01:45 | St. Mirren | vs | St. Johnstone |
Danh sách cầu thủ đội St. Johnstone
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Matthews | Thủ Môn | Anh | 42 |
2 | J. Brown | Hậu Vệ | Scotland | 43 |
3 | S. Tanser | Hậu Vệ | Scotland | 48 |
4 | A. Considine | Tiền Vệ | Scotland | 41 |
5 | J. Kerr | Hậu Vệ | Scotland | 45 |
6 | L. Gordon | Hậu Vệ | Scotland | 39 |
7 | S. May | Tiền Vệ | Scotland | 41 |
8 | G.McDonald | Tiền Vệ | Scotland | 42 |
9 | S.MacLean | Tiền Đạo | Scotland | 42 |
10 | Wotherspoon | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
11 | M. O'Halloran | Hậu Vệ | Scotland | 30 |
12 | E. Parish | Thủ Môn | Scotland | 29 |
13 | R. McGowan | Hậu Vệ | Australia | 27 |
14 | D. Wright | Tiền Đạo | Scotland | 37 |
15 | McNamara | Thủ Môn | Anh | 52 |
16 | I. Olaofe | Tiền Vệ | Scotland | 31 |
18 | A. McCann | Tiền Vệ | Scotland | 36 |
19 | S. Rooney | Hậu Vệ | Scotland | 37 |
20 | J. Robertson | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
22 | M. Hallberg | Tiền Vệ | Anh | 39 |
23 | G. Carey | Hậu Vệ | Scotland | 36 |
26 | L. Craig | Hậu Vệ | Scotland | 36 |
29 | OHalloran | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
33 | C.McLaren | Tiền Đạo | Scotland | 27 |
34 | D. Phillips | Tiền Vệ | 27 | |
37 | N. Clark | Tiền Đạo | Scotland | 27 |
45 | R. Sinclair | Hậu Vệ | Scotland | 29 |
305 | C.Thomson | Tiền Vệ | Scotland | 29 |
309 | S.Wilson | Tiền Vệ | Scotland | 29 |
310 | J.Kerr | Tiền Vệ | Scotland | 27 |
403 | A.Gilchrist | Tiền Đạo | Scotland | 29 |
404 | A.Morgan | Tiền Đạo | Anh | 30 |
405 | J.McFadden | Tiền Đạo | Scotland | 41 |
406 | D.Easton | Tiền Đạo | Scotland | 30 |