LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SPORTING LISBON
Sporting Lisbon
-
SVĐ: Jose Alvalade (Sức chứa: 50466)
Thành lập: 1906
HLV: Ruben Amorim
Danh hiệu: 19 Primeira Liga, 21 Taca de Portugal, 4 Taca da Liga, 10 Super Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup
Kết quả trận đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Santa Clara | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
15/12/2024 | Sporting Lisbon | 3 - 2 | Boavista | 0 : 2 1/4 | 1-1 | |||
11/12/2024 | Club Brugge | 2 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
06/12/2024 | Moreirense | 2 - 1 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 2-1 | |||
01/12/2024 | Sporting Lisbon | 0 - 1 | Santa Clara | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
27/11/2024 | Sporting Lisbon | 1 - 5 | Arsenal | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
23/11/2024 | Sporting Lisbon | 6 - 0 | Amarante | 0 : 3 1/2 | 4-0 | |||
11/11/2024 | Braga | 2 - 4 | Sporting Lisbon | 1 : 0 | 2-0 | |||
06/11/2024 | Sporting Lisbon | 4 - 1 | Man City | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
02/11/2024 | Sporting Lisbon | 5 - 1 | CD Estrela | 0 : 2 1/2 | 3-1 | |||
30/10/2024 | Sporting Lisbon | 3 - 1 | Nacional Madeira | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
27/10/2024 | Famalicao | 0 - 3 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
23/10/2024 | Sturm Graz | 0 - 2 | Sporting Lisbon | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
06/10/2024 | Sporting Lisbon | 2 - 0 | Casa Pia AC | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
02/10/2024 | PSV Eindhoven | 1 - 1 | Sporting Lisbon | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 03:30 | Gil Vicente | vs | Sporting Lisbon | ||
29/12/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Benfica | ||
05/01/2025 | 22:00 | Vitoria Guimaraes | vs | Sporting Lisbon | ||
19/01/2025 | 22:00 | Rio Ave | vs | Sporting Lisbon | ||
23/01/2025 | 00:45 | Leipzig | vs | Sporting Lisbon | ||
26/01/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Nacional Madeira | ||
30/01/2025 | 02:00 | Sporting Lisbon | vs | Bologna | ||
02/02/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | SC Farense | ||
09/02/2025 | 22:00 | Porto | vs | Sporting Lisbon | ||
16/02/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Arouca | ||
23/02/2025 | 22:00 | AVS Futebol | vs | Sporting Lisbon | ||
02/03/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Estoril | ||
09/03/2025 | 22:00 | Casa Pia AC | vs | Sporting Lisbon | ||
16/03/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Famalicao | ||
30/03/2025 | 22:00 | CD Estrela | vs | Sporting Lisbon |
Danh sách cầu thủ đội Sporting Lisbon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | F. Israel | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 |
2 | Matheus Reis | Hậu Vệ | Châu Á | 34 |
3 | J. St. Juste | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 35 |
4 | S. Coates | Hậu Vệ | Brazil | 36 |
5 | H. Morita | Tiền Vệ | Châu Á | 34 |
6 | Z. Debast | Hậu Vệ | Brazil | 39 |
7 | Bruno Tabata | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
8 | Pote | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
9 | V. Gyokeres | Tiền Đạo | Thụy Điển | 30 |
10 | M. Edwards | Tiền Đạo | Colombia | 37 |
11 | Nuno Santos | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
12 | F. Israel | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
13 | Luis Neto | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 38 |
14 | Dario Essugo | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
16 | Rochinha | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
17 | Trincao | Tiền Đạo | Pháp | 35 |
18 | I. Fatawu | Tiền Đạo | Peru | 33 |
19 | C. Harder | Tiền Vệ | Nhật Bản | 37 |
20 | M. Araujo | Tiền Vệ | Costa Rica | 39 |
21 | Geny Catamo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 40 |
22 | Ivan Fresneda | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
23 | D. Braganca | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 35 |
24 | Pedro Porro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
25 | G. Inacio | Tiền Vệ | Serbia | 35 |
26 | O. Diomande | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 32 |
27 | Miguel Luís | Hậu Vệ | Brazil | 40 |
31 | Joao Virginia | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
33 | Arthur Gomes | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
35 | Nuno Mendes | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
41 | Diego Callai | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
42 | M. Hjulmand | Hậu Vệ | Italia | 32 |
47 | Ricardo Esgaio | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 25 |
51 | Diogo Pinto | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 20 |
52 | João Simões | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 21 |
57 | G. Quenda | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
72 | E. Quaresma | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
80 | K. Koindredi | Tiền Vệ | Brazil | 27 |
99 | Francisco Silva | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 19 |
112 | Z. Feddal | Hậu Vệ | Ma rốc | 35 |