LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SOCHAUX
Sochaux
Kết quả trận đấu đội Sochaux
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 | Dijon | 0 - 0 | Sochaux | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Sochaux | 2 - 2 | Chateauroux | 0 : 1 | 0-1 | |||
23/11/2024 | Sochaux | 2 - 1 | Villefranche | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Versailles | 1 - 1 | Sochaux | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Sochaux | 1 - 0 | Concarneau | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
24/10/2024 | Rouen | 0 - 0 | Sochaux | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Sochaux | 2 - 0 | Valenciennes | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/10/2024 | Nimes | 1 - 1 | Sochaux | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
28/09/2024 | Sochaux | 0 - 0 | Orleans | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
21/09/2024 | Aubagne FC | 0 - 1 | Sochaux | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
14/09/2024 | Sochaux | 2 - 3 | Nancy | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
06/09/2024 | Paris 13 Atletico | 1 - 1 | Sochaux | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
31/08/2024 | Sochaux | 0 - 1 | Le Mans | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
17/08/2024 | Sochaux | 2 - 0 | Quevilly | 0-0 | ||||
10/08/2024 | Sochaux | 0 - 1 | Annecy FC | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Sochaux
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2025 | 00:30 | Nancy | vs | Sochaux |
Danh sách cầu thủ đội Sochaux
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | M. Alphonse | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
4 | A. Ndour | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
5 | S. Agouzoul | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
6 | Pereira De Sa | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | T. Mauricio | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
8 | J. Ramare | Tiền Vệ | Pháp | 40 |
9 | I. Sissoko | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
10 | G. Weissbeck | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
11 | M. Do Couto | Hậu Vệ | Pháp | 36 |
12 | F. Ogier | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
14 | R. Ndiaye | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
15 | A. Kalulu | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
16 | M. Prevot | Thủ Môn | Pháp | 27 |
18 | Y. Armougom | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
19 | D. Meddah | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
21 | M. Ilaimaharitra | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
22 | I. Aaneba | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
23 | F. Honorat | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
28 | J. Faussurier | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
29 | G. Karanovic | Tiền Đạo | Serbia | 37 |
30 | M. Jeannin | Thủ Môn | Thế Giới | 32 |
31 | I. Konate | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
32 | B. Lasme | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
33 | J. Pendant | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
70 | M. Doumbia | Tiền Đạo | 26 | |
77 | F. Kanoute | Tiền Vệ | 26 | |
80 | S. Alvero | Tiền Vệ | Pháp | 27 |