LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLOVAN LIBEREC


Slovan Liberec
-
SVĐ: Stadion u Nisy(sức chứa: 9900)
Thành lập: 1921
HLV: J. Trpišovský
Kết quả trận đấu đội Slovan Liberec
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Slovacko | 0 - 4 | Slovan Liberec | 1/4 : 0 | 0-4 | |||
16/03/2025 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sparta Praha | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Jablonec | 0 - 0 | Slovan Liberec | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
23/02/2025 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Slovan Liberec | 3 - 1 | Mlada Boleslav | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
09/02/2025 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Slovan Liberec | 0 : 1 | 2-1 | |||
01/02/2025 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Banik Ostrava | 0 : 0 | 0-1 | |||
24/01/2025 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Slovan Liberec | 0-0 | ||||
20/01/2025 | Wolfsberger AC | 3 - 2 | Slovan Liberec | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
16/01/2025 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Malmo | 0-1 | ||||
11/01/2025 | Slovan Liberec | 5 - 1 | Vik.Zizkov | 2-0 | ||||
14/12/2024 | Pardubice | 1 - 1 | Slovan Liberec | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
08/12/2024 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Teplice | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/12/2024 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Slovan Liberec | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Slovan Liberec
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 22:00 | Slovan Liberec | vs | C. Budejovice | ||
12/04/2025 | 22:00 | Hradec Kralove | vs | Slovan Liberec | ||
19/04/2025 | 22:00 | Slovan Liberec | vs | MFk Karvina |
Danh sách cầu thủ đội Slovan Liberec
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Séc | 36 | |
6 | Tiền Vệ | Séc | 33 | |
7 | Tiền Đạo | Séc | 34 | |
8 | Tiền Vệ | Séc | 33 | |
9 | Tiền Vệ | Séc | 35 | |
10 | Tiền Vệ | Séc | 33 | |
11 | Hậu Vệ | Séc | 34 | |
13 | Thủ Môn | Séc | 33 | |
15 | Tiền Đạo | Séc | 33 | |
16 | Hậu Vệ | Séc | 34 | |
17 | Tiền Vệ | Séc | 34 | |
18 | Tiền Đạo | Séc | 33 | |
19 | Thủ Môn | Thế Giới | 34 | |
21 | Thủ Môn | Séc | 36 | |
23 | Tiền Đạo | Séc | 33 | |
24 | Hậu Vệ | Séc | 34 | |
26 | Hậu Vệ | Séc | 35 | |
27 | Hậu Vệ | Séc | 35 | |
29 | Hậu Vệ | Séc | 36 | |
31 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |