LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLOVAKIA


Slovakia
Kết quả trận đấu đội Slovakia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | Slovenia | 0 - 0 | Slovakia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
21/03/2025 | Slovakia | 0 - 0 | Slovenia | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/11/2024 | Slovakia | 1 - 0 | Estonia | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
17/11/2024 | Thụy Điển | 2 - 1 | Slovakia | 0 : 1 | 1-1 | |||
14/10/2024 | Azerbaijan | 1 - 3 | Slovakia | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
12/10/2024 | Slovakia | 2 - 2 | Thụy Điển | 0 : 0 | 1-2 | |||
08/09/2024 | Slovakia | 2 - 0 | Azerbaijan | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
06/09/2024 | Estonia | 0 - 1 | Slovakia | 1 : 0 | 0-0 | |||
30/06/2024 | Anh | 1 - 1 | Slovakia | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
26/06/2024 | Slovakia | 1 - 1 | Romania | 0 : 0 | 1-1 | |||
21/06/2024 | Slovakia | 1 - 2 | Ukraina | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
17/06/2024 | Bỉ | 0 - 1 | Slovakia | 0 : 1 | 0-1 | |||
10/06/2024 | Slovakia | 4 - 0 | Wales | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/06/2024 | Slovakia | 4 - 0 | San Marino | 0 : 3 1/4 | 3-0 | |||
27/03/2024 | Na Uy | 1 - 1 | Slovakia | 0 : 1 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Slovakia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 17:59 | Hy Lạp | vs | Slovakia | ||
08/09/2025 | 01:45 | Luxembourg | vs | Slovakia | ||
11/10/2025 | 01:45 | Bắc Ireland | vs | Slovakia | ||
14/10/2025 | 01:45 | Slovakia | vs | Luxembourg | ||
15/11/2025 | 01:45 | Slovakia | vs | Bắc Ireland |
Danh sách cầu thủ đội Slovakia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Slovakia | 42 | |
2 | Hậu Vệ | Slovakia | 39 | |
3 | Hậu Vệ | Slovakia | 41 | |
4 | Hậu Vệ | Slovakia | 44 | |
5 | Tiền Vệ | Slovakia | 33 | |
6 | Tiền Vệ | Slovakia | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Slovakia | 36 | |
8 | Tiền Vệ | Slovakia | 40 | |
9 | Tiền Vệ | Slovakia | 43 | |
10 | Tiền Vệ | Slovakia | 36 | |
11 | Tiền Đạo | Slovakia | 40 | |
12 | Thủ Môn | Slovakia | 42 | |
13 | Tiền Vệ | Slovakia | 35 | |
14 | Hậu Vệ | Slovakia | 45 | |
15 | Hậu Vệ | Slovakia | 40 | |
16 | Hậu Vệ | Slovakia | 42 | |
17 | Tiền Vệ | Slovakia | 38 | |
18 | Tiền Đạo | Slovakia | 35 | |
19 | Tiền Vệ | Slovakia | 38 | |
20 | Tiền Vệ | Slovakia | 34 | |
21 | Tiền Vệ | Slovakia | 37 | |
22 | Tiền Vệ | Slovakia | 42 | |
23 | Thủ Môn | Slovakia | 43 | |
24 | Tiền Đạo | Slovakia | 32 | |
25 | Tiền Vệ | Slovakia | 29 | |
26 | Tiền Đạo | Slovakia | 32 |