LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SL NGHỆ AN


SL Nghệ An
Kết quả trận đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | SL Nghệ An | 2 - 1 | Đồng Tháp | 0 : 1 | 0-0 | |||
08/03/2025 | SL Nghệ An | 1 - 0 | QN Bình Định | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/03/2025 | SL Nghệ An | 1 - 1 | CA Hà Nội | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
22/02/2025 | BCM Bình Dương | 2 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
15/02/2025 | SL Nghệ An | 1 - 0 | Hải Phòng | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
09/02/2025 | Hà Nội FC | 3 - 0 | SL Nghệ An | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
23/01/2025 | SL Nghệ An | 1 - 0 | BCM Bình Dương | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/01/2025 | CA Hà Nội | 1 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
11/01/2025 | SL Nghệ An | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | ||||
19/11/2024 | SL Nghệ An | 0 - 5 | Thể Công - Viettel | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
15/11/2024 | Quảng Nam | 1 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
10/11/2024 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/11/2024 | SL Nghệ An | 0 - 0 | TP.HCM | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
27/10/2024 | QN Bình Định | 2 - 2 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/10/2024 | TX Nam Định | 4 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2025 | 01:00 | ĐA Thanh Hóa | vs | SL Nghệ An | ||
04/04/2025 | 01:00 | SL Nghệ An | vs | Quảng Nam | ||
05/04/2025 | 01:00 | Thể Công - Viettel | vs | SL Nghệ An | ||
05/04/2025 | 19:15 | TP.HCM | vs | SL Nghệ An | ||
02/05/2025 | 01:00 | Hải Phòng | vs | SL Nghệ An | ||
03/05/2025 | 01:00 | SL Nghệ An | vs | Hà Nội FC | ||
04/05/2025 | 01:00 | HL Hà Tĩnh | vs | SL Nghệ An | ||
05/05/2025 | 01:00 | SL Nghệ An | vs | TX Nam Định | ||
02/06/2025 | 01:00 | SL Nghệ An | vs | HA Gia Lai | ||
03/06/2025 | 01:00 | SHB Đà Nẵng | vs | SL Nghệ An |
Danh sách cầu thủ đội SL Nghệ An
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
8 | Tiền Đạo | Việt Nam | 31 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 30 | |
10 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Việt Nam | 34 | |
12 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
13 | Tiền Vệ | Việt Nam | 41 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
15 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
19 | Hậu Vệ | Việt Nam | 43 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 | |
21 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
22 | Thủ Môn | Việt Nam | 34 | |
23 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 43 | |
26 | Tiền Vệ | Việt Nam | 41 | |
27 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
30 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
68 | Tiền Đạo | Hà Lan | 35 | |
88 | Tiền Đạo | 32 |