LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHEFFIELD WED.
Sheffield Wed.
-
SVĐ: Hillsborough (Sức chứa: 39814)
Thành lập: 1867
HLV: Carlos Carvalhal
Kết quả trận đấu đội Sheffield Wed.
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Sheffield Wed. | 2 - 0 | Stoke City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Oxford Utd | 1 - 3 | Sheffield Wed. | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
11/12/2024 | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Preston North End | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
01/12/2024 | Derby County | 1 - 2 | Sheffield Wed. | 0 : 0 | 1-0 | |||
27/11/2024 | Hull City | 0 - 2 | Sheffield Wed. | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
23/11/2024 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
10/11/2024 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Sheffield Wed. | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
06/11/2024 | Sheffield Wed. | 2 - 0 | Norwich | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
02/11/2024 | Sheffield Wed. | 2 - 6 | Watford | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
30/10/2024 | Brentford | 1 - 1 | Sheffield Wed. | 0 : 2 | 1-0 | |||
26/10/2024 | Portsmouth | 1 - 2 | Sheffield Wed. | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
23/10/2024 | Sheffield Wed. | 0 - 0 | Swansea City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Sheffield Wed. | 0 - 2 | Burnley | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/10/2024 | Coventry | 1 - 2 | Sheffield Wed. | 0 : 3/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Sheffield Wed.
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Sheffield Wed. | ||
29/12/2025 | 21:00 | Preston North End | vs | Sheffield Wed. | ||
01/01/2025 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Derby County | ||
04/01/2025 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Millwall | ||
18/01/2025 | 21:00 | Leeds Utd | vs | Sheffield Wed. | ||
23/01/2025 | 01:45 | Sheffield Wed. | vs | Bristol City | ||
25/01/2025 | 21:00 | QPR | vs | Sheffield Wed. | ||
01/02/2025 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Luton Town | ||
08/02/2025 | 21:00 | West Brom | vs | Sheffield Wed. | ||
12/02/2025 | 01:45 | Swansea City | vs | Sheffield Wed. | ||
15/02/2025 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Coventry | ||
22/02/2025 | 21:00 | Burnley | vs | Sheffield Wed. | ||
01/03/2025 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Sunderland | ||
08/03/2025 | 21:00 | Plymouth Argyle | vs | Sheffield Wed. | ||
13/03/2025 | 01:45 | Norwich | vs | Sheffield Wed. |
Danh sách cầu thủ đội Sheffield Wed.
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Beadle | Thủ Môn | Ireland | 40 |
2 | L. Palmer | Hậu Vệ | Anh | 41 |
3 | M. Lowe | Hậu Vệ | Anh | 34 |
4 | N. Chalobah | Hậu Vệ | Anh | 34 |
5 | D. Bernard | Hậu Vệ | 41 | |
6 | D. Iorfa | Tiền Vệ | Anh | 39 |
7 | M. Wilks | Tiền Đạo | Scotland | 32 |
8 | S. Ingelsson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |
9 | J. Lowe | Tiền Đạo | 35 | |
10 | B. Bannan | Tiền Đạo | Scotland | 35 |
11 | J. Windass | Tiền Vệ | Hà Lan | 37 |
12 | I. Ugbo | Hậu Vệ | Canada | 34 |
13 | C. Paterson | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 32 |
14 | Pol Valentín | Hậu Vệ | Anh | 41 |
15 | Bambo Diaby | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
16 | Agbontohoma | Tiền Vệ | Scotland | 32 |
17 | C. McNeill | Tiền Vệ | Anh | 32 |
18 | M. Johnson | Hậu Vệ | 39 | |
19 | O. Kobacki | Tiền Vệ | Ba Lan | 37 |
20 | M. Ihiekwe | Tiền Vệ | Anh | 36 |
21 | J. Buckley | Tiền Vệ | Anh | 33 |
22 | J. Hendrick | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
23 | A. Famewo | Tiền Đạo | Anh | 42 |
24 | M. Smith | Tiền Đạo | Anh | 34 |
25 | C. Dawson | Thủ Môn | Anh | 29 |
26 | James Beadle | Thủ Môn | Anh | 30 |
27 | Y. Valery | Tiền Vệ | Tunisia | 34 |
28 | J. Wildsmith | Tiền Đạo | Anh | 30 |
29 | B. Cadamarteri | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
30 | S. Fusire | Tiền Vệ | Anh | 26 |
31 | D. Stockdale | Thủ Môn | Wales | 40 |
32 | Jack Hunt | Hậu Vệ | Anh | 34 |
33 | G. Otegbayo | Tiền Vệ | Anh | 34 |
34 | M. McGuinness | Tiền Vệ | Anh | 36 |
36 | I. Poveda | Hậu Vệ | Colombia | 34 |
39 | R. Aarons | Tiền Đạo | Thế Giới | 42 |
41 | D. Gassama | Tiền Vệ | Scotland | 35 |
42 | B. Cadamarteri | Tiền Đạo | Anh | 19 |
43 | C.Kirkland | Thủ Môn | Anh | 43 |
44 | S. Charles | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
45 | A. Musaba | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
47 | P. Charles | Hậu Vệ | Pháp | 37 |
48 | Keane | Tiền Đạo | Thế Giới | 42 |
55 | C.Dawson | Thủ Môn | Anh | 29 |