LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHANDONG TAISHAN


Shandong Taishan
Kết quả trận đấu đội Shandong Taishan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Meizhou Hakka | 3 - 4 | Shandong Taishan | 3/4 : 0 | 3-1 | |||
28/02/2025 | Shandong Taishan | 4 - 1 | Dalian Young Boy | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
23/02/2025 | Shandong Taishan | 0 - 0 | Henan Songshan | 0-0 | ||||
23/11/2024 | Shandong Taishan | 1 - 3 | Shanghai Port | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
02/11/2024 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Meizhou Hakka | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
27/10/2024 | Zhejiang Professional | 3 - 3 | Shandong Taishan | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
18/10/2024 | Shandong Taishan | 4 - 1 | Tianjin Tigers | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
28/09/2024 | Shenzhen Peng City | 1 - 4 | Shandong Taishan | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/09/2024 | Shandong Taishan | 1 - 0 | Chengdu Rongcheng | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
21/09/2024 | Shandong Taishan | 0 - 0 | Wuhan Three T. | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/09/2024 | Shandong Taishan | 0 - 1 | Qingdao West Coast | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
21/08/2024 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Henan Songshan | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
17/08/2024 | Shandong Taishan | 3 - 0 | Chengdu Rongcheng | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
13/08/2024 | Shandong Taishan | 1 - 1 | Bangkok Utd | 0 : 0 | 1-1 | |||
09/08/2024 | Cangzhou Mighty Lions | 3 - 1 | Shandong Taishan | 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Shandong Taishan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 18:35 | Shandong Taishan | vs | Chengdu Rongcheng | ||
06/04/2025 | 14:30 | Changchun Yatai | vs | Shandong Taishan | ||
11/04/2025 | 18:35 | Shandong Taishan | vs | Shenzhen Peng City | ||
15/04/2025 | 17:30 | Qingdao West Coast | vs | Shandong Taishan |
Danh sách cầu thủ đội Shandong Taishan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
3 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 36 | |
6 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 34 | |
9 | Tiền Đạo | Italia | 30 | |
10 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 36 | |
11 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
13 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 38 | |
14 | Thủ Môn | Trung Quốc | 33 | |
17 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
18 | Thủ Môn | Trung Quốc | 30 | |
19 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 35 | |
20 | Thủ Môn | Trung Quốc | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 32 | |
22 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
24 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 32 | |
25 | Tiền Vệ | Bỉ | 34 | |
33 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 33 | |
35 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 29 |