LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SEATTLE SOUNDERS
Seattle Sounders
Kết quả trận đấu đội Seattle Sounders
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 | LA Galaxy | 1 - 0 | Seattle Sounders | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
24/11/2024 | Los Angeles FC | 1 - 1 | Seattle Sounders | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/11/2024 | Houston Dynamo | 1 - 1 | Seattle Sounders | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/10/2024 | Seattle Sounders | 0 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/10/2024 | Seattle Sounders | 1 - 1 | Portland Timbers | 0 : 1 | 1-0 | |||
06/10/2024 | Colorado Rapids | 0 - 1 | Seattle Sounders | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/10/2024 | Vancouver WC | 0 - 3 | Seattle Sounders | 0 : 0 | 0-1 | |||
29/09/2024 | Seattle Sounders | 1 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
19/09/2024 | Seattle Sounders | 2 - 2 | San Jose EQ | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
16/09/2024 | Seattle Sounders | 2 - 0 | Sporting Kansas | 0 : 1 | 2-0 | |||
08/09/2024 | Columbus Crew | 0 - 4 | Seattle Sounders | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
01/09/2024 | Portland Timbers | 1 - 0 | Seattle Sounders | 0-0 | ||||
29/08/2024 | Seattle Sounders | 0 - 1 | Los Angeles FC | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/08/2024 | Minnesota Utd | 2 - 3 | Seattle Sounders | 0 : 0 | 1-2 | |||
18/08/2024 | Seattle Sounders | 0 - 3 | Los Angeles FC | 0 : 1/4 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Seattle Sounders
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2025 | 09:00 | Botafogo/RJ | vs | Seattle Sounders |
Danh sách cầu thủ đội Seattle Sounders
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | T. Muse | Hậu Vệ | Mỹ | 32 |
2 | C.Dempsey | Tiền Đạo | Mỹ | 41 |
3 | X. Arreaga | Tiền Vệ | Mỹ | 39 |
4 | Svensson | Hậu Vệ | Mỹ | 36 |
5 | N. Tolo | Tiền Vệ | Australia | 34 |
6 | Joao Paulo | Tiền Vệ | 39 | |
7 | C. Roldan | Tiền Đạo | Mỹ | 33 |
8 | J. Delem | Tiền Vệ | Mexico | 42 |
9 | R. Ruidiaz | Tiền Đạo | 40 | |
10 | N. Lodeiro | Tiền Vệ | 37 | |
11 | A. Rusnak | Tiền Vệ | Mỹ | 31 |
12 | F. Montero | Hậu Vệ | Costa Rica | 44 |
13 | J. Morris | Tiền Đạo | Mỹ | 33 |
14 | C.Marshall | Hậu Vệ | Mỹ | 40 |
15 | D.Remick | Hậu Vệ | Mỹ | 33 |
16 | D.Estrada | Tiền Vệ | Mỹ | 36 |
17 | W. Bruin | Tiền Đạo | Mỹ | 32 |
18 | K. Leerdam | Hậu Vệ | Pháp | 44 |
19 | Heber | Tiền Đạo | Mỹ | 39 |
21 | R. Baker-Whiting | Hậu Vệ | Mỹ | 32 |
22 | K. Rowe | Thủ Môn | Mỹ | 32 |
23 | Leo Chu | Tiền Đạo | Mỹ | 41 |
24 | S. Frei | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 38 |
25 | J. Ragen | Tiền Vệ | Mỹ | 32 |
27 | S. O Neill | Tiền Vệ | Mỹ | 37 |
28 | Y. Gomez | Tiền Vệ | Mỹ | 32 |
29 | R. Torres | Thủ Môn | Mỹ | 37 |
30 | S. Cleveland | Hậu Vệ | 31 | |
33 | C. Baker | Tiền Đạo | Mỹ | 40 |
35 | . Meredith | Tiền Đạo | Anh | 27 |
37 | S. Hopeau | Tiền Vệ | Brazil | 33 |
42 | Azira | Tiền Vệ | 37 | |
45 | C. Carter-Vickers | Hậu Vệ | Mỹ | 31 |
73 | O. Vargas | Tiền Đạo | Mỹ | 52 |
84 | J. Atencio | Hậu Vệ | 33 | |
92 | A. Cissoko | Hậu Vệ | Mỹ | 44 |
99 | D. Teves | Tiền Đạo | Mỹ | 32 |