LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SCOTLAND U19
Scotland U19
Kết quả trận đấu đội Scotland U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Scotland U19 | 0 - 0 | Pháp U19 | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
16/11/2024 | Scotland U19 | 4 - 0 | Liechtenstein U19 | 2-0 | ||||
13/11/2024 | Wales U19 | 1 - 0 | Scotland U19 | 1-0 | ||||
13/10/2024 | Hungary U19 | 1 - 2 | Scotland U19 | 0 : 0 | 1-1 | |||
10/10/2024 | Hungary U19 | 1 - 2 | Scotland U19 | 0 : 0 | 1-1 | |||
10/09/2024 | Hà Lan U19 | 2 - 2 | Scotland U19 | 1-0 | ||||
06/09/2024 | Scotland U19 | 5 - 3 | Đảo Faroe U19 | 2-1 | ||||
05/09/2024 | Scotland U19 | 2 - 0 | Azerbaijan U19 | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
26/03/2024 | Séc U19 | 2 - 0 | Scotland U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
23/03/2024 | Scotland U19 | 2 - 3 | Georgia U19 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
20/03/2024 | Scotland U19 | 1 - 3 | Italia U19 | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/02/2024 | Latvia U19 | 0 - 4 | Scotland U19 | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
13/02/2024 | Scotland U19 | 0 - 1 | T.N.Kỳ U19 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Scotland U19 | 2 - 1 | Serbia U19 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
18/11/2023 | Scotland U19 | 3 - 1 | Andorra U19 | 0 : 2 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Scotland U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Scotland U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R.Fulton | Thủ Môn | Scotland | 28 |
2 | R.Sinnamon | Hậu Vệ | Scotland | 28 |
3 | S.Lavelle | Hậu Vệ | Scotland | 25 |
4 | McKenna | Hậu Vệ | Scotland | 28 |
5 | C.Waters | Hậu Vệ | Scotland | 28 |
6 | A.Beith | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
7 | T.Walsh | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
8 | L.Henderson | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
9 | H.Cardwell | Tiền Đạo | Scotland | 28 |
10 | J.Harper | Tiền Đạo | Scotland | 28 |
11 | P.McMullan | Tiền Đạo | Scotland | 28 |
12 | L.Kelly | Thủ Môn | Scotland | 28 |
13 | S.Dryden | Hậu Vệ | Scotland | 28 |
14 | L.Martin | Hậu Vệ | Scotland | 28 |
15 | J.Jones | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
16 | R.Muirhead | Tiền Đạo | Scotland | 28 |
17 | C.Storie | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
18 | S.Wright | Tiền Đạo | Scotland | 27 |
20 | Porteous | Tiền Vệ | Scotland | 25 |