LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SAINT ETIENNE


Saint Etienne
-
SVD: Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa: 42000)
Thành lập: 1920
HLV: C. Puel
Kết quả trận đấu đội Saint Etienne
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Saint Etienne | 1 - 6 | PSG | 1 3/4 : 0 | 1-1 | |||
09/03/2025 | Le Havre | 1 - 1 | Saint Etienne | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
01/03/2025 | Saint Etienne | 1 - 3 | Nice | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
23/02/2025 | Saint Etienne | 3 - 3 | Angers | 0 : 0 | 1-2 | |||
15/02/2025 | Marseille | 5 - 1 | Saint Etienne | 0 : 2 | 1-0 | |||
09/02/2025 | Saint Etienne | 0 - 2 | Rennes | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/02/2025 | Lille | 4 - 1 | Saint Etienne | 0 : 1 | 1-1 | |||
25/01/2025 | Auxerre | 1 - 1 | Saint Etienne | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
19/01/2025 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
13/01/2025 | PSG | 2 - 1 | Saint Etienne | 0 : 2 3/4 | 2-0 | |||
04/01/2025 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/12/2024 | Saint Etienne | 0 - 4 | Marseille | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
14/12/2024 | Toulouse | 2 - 1 | Saint Etienne | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
09/12/2024 | Saint Etienne | 0 - 2 | Marseille | 1 : 0 | 0-1 | |||
30/11/2024 | Rennes | 5 - 0 | Saint Etienne | 0 : 1 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Saint Etienne
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Lens | vs | Saint Etienne | ||
14/04/2025 | 02:00 | Saint Etienne | vs | Stade Brestois | ||
21/04/2025 | 02:00 | Saint Etienne | vs | Lyon | ||
28/04/2025 | 02:00 | Strasbourg | vs | Saint Etienne | ||
05/05/2025 | 02:00 | Saint Etienne | vs | Monaco | ||
12/05/2025 | 02:00 | Stade Reims | vs | Saint Etienne | ||
19/05/2025 | 02:00 | Saint Etienne | vs | Toulouse |
Danh sách cầu thủ đội Saint Etienne
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Pháp | 24 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | 28 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 26 |
4 | Hậu Vệ | 23 | ||
5 | Hậu Vệ | Ma rốc | 26 | |
6 | Hậu Vệ | Pháp | 22 | |
7 | Tiền Đạo | Pháp | 35 | |
8 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
9 | Tiền Đạo | 28 | ||
10 | Tiền Vệ | Pháp | 34 | |
11 | Hậu Vệ | Brazil | 34 | |
13 | Tiền Vệ | Pháp | 33 | |
14 | Tiền Đạo | 28 | ||
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 24 |
16 | Thủ Môn | 24 | ||
17 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
20 | Tiền Vệ | 31 | ||
21 | Hậu Vệ | 26 | ||
22 | Tiền Đạo | Georgia | 28 | |
23 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
25 | Tiền Vệ | 28 | ||
26 | Hậu Vệ | Pháp | 23 | |
27 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
28 | Tiền Vệ | Serbia | 26 | |
29 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 24 |
30 | Thủ Môn | Pháp | 28 | |
31 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
32 | Tiền Đạo | Pháp | 22 | |
39 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
40 | Thủ Môn | Pháp | 25 | |
63 | Tiền Đạo | Pháp | 26 |