LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROTHERHAM UTD


Rotherham Utd
-
SVĐ: AESSEAL New York (Sức chứa: 12021)
Thành lập: 1870
HLV: M. Taylor
Kết quả trận đấu đội Rotherham Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Rotherham Utd | 0 - 4 | Crawley Town | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
19/03/2025 | Rotherham Utd | 2 - 3 | Wycombe | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/03/2025 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Exeter City | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Wrexham | 1 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/03/2025 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Leyton Orient | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Bristol Rovers | 2 - 3 | Rotherham Utd | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
22/02/2025 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Barnsley | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Reading | 2 - 1 | Rotherham Utd | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
12/02/2025 | Blackpool | 0 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
05/02/2025 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Bradford City | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Birmingham | 2 - 1 | Rotherham Utd | 0 : 1 | 0-1 | |||
29/01/2025 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/01/2025 | Burton Albion | 4 - 2 | Rotherham Utd | 1/4 : 0 | 3-1 | |||
18/01/2025 | Rotherham Utd | 4 - 2 | Charlton Athletic | 0 : 0 | 3-1 | |||
15/01/2025 | Chesterfield | 0 - 0 | Rotherham Utd | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Rotherham Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 01:45 | Northampton | vs | Rotherham Utd | ||
05/04/2025 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Blackpool | ||
09/04/2025 | 01:45 | Bolton | vs | Rotherham Utd | ||
12/04/2025 | 21:00 | Stockport | vs | Rotherham Utd | ||
18/04/2025 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Mansfield | ||
21/04/2025 | 21:00 | Wigan | vs | Rotherham Utd | ||
26/04/2025 | 21:00 | Stevenage | vs | Rotherham Utd | ||
03/05/2025 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Peterborough Utd |
Danh sách cầu thủ đội Rotherham Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 37 | |
2 | Hậu Vệ | 32 | ||
3 | Hậu Vệ | Anh | 27 | |
4 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 43 | |
5 | Hậu Vệ | Scotland | 41 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 40 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 40 | |
9 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
11 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
12 | Thủ Môn | 41 | ||
13 | Tiền Vệ | Ireland | 34 | |
14 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
15 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
16 | Hậu Vệ | Anh | 43 | |
17 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
19 | Hậu Vệ | Anh | 40 | |
20 | Hậu Vệ | Wales | 40 | |
21 | Thủ Môn | Anh | 27 | |
22 | Tiền Đạo | Anh | 36 | |
23 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
24 | Tiền Đạo | Anh | 36 | |
25 | Tiền Đạo | Thế Giới | 44 | |
26 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
27 | Thủ Môn | Anh | 39 | |
28 | Hậu Vệ | Anh | 44 | |
29 | Tiền Đạo | Na Uy | 31 | |
30 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
31 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
33 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
35 | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 44 | |
38 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
40 | Tiền Vệ | Ireland | 35 | |
42 | Hậu Vệ | Anh | 28 |