LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROCHDALE


Rochdale
Kết quả trận đấu đội Rochdale
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 | Rochdale | 2 - 0 | Altrincham | 0 : 0 | 2-0 | |||
09/01/2025 | Stockport | 0 - 0 | Rochdale | 0-0 | ||||
02/11/2024 | Rochdale | 3 - 4 | Bromley | 1-2 | ||||
27/07/2024 | Rochdale | 2 - 1 | Carlisle | 1-0 | ||||
24/07/2024 | Macclesfield | 2 - 2 | Rochdale | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
20/07/2024 | Fleetwood Town | 1 - 1 | Rochdale | 1-1 | ||||
13/12/2023 | Rochdale | 1 - 5 | Gateshead | 0-1 | ||||
08/05/2023 | Harrogate Town | 1 - 1 | Rochdale | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
29/04/2023 | Rochdale | 4 - 1 | Sutton Utd | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
22/04/2023 | Stockport | 1 - 0 | Rochdale | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
19/04/2023 | Rochdale | 2 - 2 | Tranmere Rovers | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/04/2023 | Rochdale | 0 - 3 | Bradford City | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
10/04/2023 | Mansfield | 1 - 1 | Rochdale | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
07/04/2023 | Rochdale | 4 - 2 | Walsall | 0 : 0 | 2-1 | |||
01/04/2023 | Wimbledon | 0 - 1 | Rochdale | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Rochdale
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Rochdale
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 38 | |
2 | Hậu Vệ | Ireland | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Scotland | 40 |
5 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 37 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 39 | |
8 | Hậu Vệ | Anh | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 39 | |
10 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
11 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
12 | Tiền Vệ | Ireland | 40 | |
13 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
14 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
16 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
17 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
18 | Tiền Đạo | Anh | 46 | |
20 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
21 | Thủ Môn | Anh | 28 | |
24 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
25 | Hậu Vệ | Anh | 43 | |
26 | Hậu Vệ | Anh | 30 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
32 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
35 | Tiền Vệ | Anh | 24 | |
37 | Tiền Đạo | Anh | 24 | |
39 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
40 | Tiền Đạo | Anh | 40 | |
41 | Hậu Vệ | Anh | 22 | |
43 | Tiền Vệ | Anh | 26 |