LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG REAL BETIS
Real Betis
-
SVĐ: Benito Villamarín (Sức chứa: 60721)
Thành lập: 1907
HLV: M. Pellegrini
Danh hiệu: 1 La Liga, 7 Segunda Division, 2 Copa del Rey
Kết quả trận đấu đội Real Betis
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 | Real Betis | 1 - 0 | Helsinki | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
16/12/2024 | Villarreal | 1 - 2 | Real Betis | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
13/12/2024 | Petrocub | 0 - 1 | Real Betis | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Real Betis | 2 - 2 | Barcelona | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
05/12/2024 | Sant Andreu | 1 - 3 | Real Betis | 1 1/2 : 0 | 1-1 | |||
02/12/2024 | Real Sociedad | 2 - 0 | Real Betis | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
29/11/2024 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Real Betis | 1 : 0 | 0-1 | |||
23/11/2024 | Valencia | 4 - 2 | Real Betis | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
10/11/2024 | Real Betis | 2 - 2 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
08/11/2024 | Real Betis | 2 - 1 | NK Celje | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
04/11/2024 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Real Betis | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/11/2024 | Gevora | 1 - 6 | Real Betis | 0-3 | ||||
28/10/2024 | Real Betis | 1 - 0 | Atletico Madrid | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
25/10/2024 | Real Betis | 1 - 1 | Kobenhavn | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
19/10/2024 | Osasuna | 1 - 2 | Real Betis | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Real Betis
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 03:00 | Real Betis | vs | Rayo Vallecano | ||
04/01/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Real Betis | ||
11/01/2025 | 22:15 | Valladolid | vs | Real Betis |
Danh sách cầu thủ đội Real Betis
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Rui Silva | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 30 |
2 | H. Bellerin | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
3 | D. Llorente | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
4 | J. Cardoso | Tiền Vệ | Mỹ | 23 |
5 | M. Bartra | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
6 | Natan | Hậu Vệ | Brazil | 25 |
7 | Juanmi | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
8 | Vitor Roque | Tiền Đạo | Brazil | 21 |
9 | E. Avila | Tiền Đạo | Argentina | 31 |
10 | A. Ezzalzouli | Tiền Đạo | Ma rốc | 25 |
11 | C. Bakambu | Tiền Đạo | 30 | |
12 | R. Rodriguez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
13 | Adrian | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
14 | W. Carvalho | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
15 | R. Perraud | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
16 | Sergi Altimira | Hậu Vệ | Argentina | 33 |
17 | Rodri | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
18 | P. Fornals | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
19 | Iker Losada | Hậu Vệ | Hy Lạp | 22 |
20 | G. Lo Celso | Tiền Vệ | Argentina | 24 |
21 | Marc Roca | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
22 | Isco | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
23 | Y. Sabaly | Hậu Vệ | 31 | |
24 | Aitor Ruibal | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
25 | Fran Vieites | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
27 | Sergi Altimira | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
28 | C. Riad | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
30 | Fran Vieites | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 41 |
31 | Carlos Marin | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
32 | N. Mendy | Hậu Vệ | 23 | |
33 | J. Miranda | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
34 | Carlos Guirao | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
35 | F. Garreta | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 |
38 | A. Diao | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 20 |
39 | Ginés Sorroche | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 19 |
43 | Lucas Alcazar | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
46 | Mateo Flores | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 19 |
50 | Germán García | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 |
101 | C. Tello | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
112 | Willian Jose | Tiền Đạo | Brazil | 33 |
115 | G. Rodriguez | Tiền Vệ | Argentina | 30 |
125 | C. Bravo | Thủ Môn | Chi Lê | 41 |
200 | M. Montoya | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |