LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RANGERS


Rangers
Kết quả trận đấu đội Rangers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Dundee | 3 - 4 | Rangers | 1 1/2 : 0 | 2-1 | |||
16/03/2025 | Celtic | 2 - 3 | Rangers | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
14/03/2025 | Rangers | 0 - 2 | Fenerbahce | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
07/03/2025 | Fenerbahce | 1 - 3 | Rangers | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
01/03/2025 | Rangers | 1 - 2 | Motherwell | 0 : 2 1/4 | 0-2 | |||
27/02/2025 | Kilmarnock | 2 - 4 | Rangers | 1 1/4 : 0 | 2-1 | |||
22/02/2025 | Rangers | 0 - 2 | St. Mirren | 0 : 2 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Hearts | 1 - 3 | Rangers | 1 : 0 | 0-1 | |||
09/02/2025 | Rangers | 0 - 1 | Queen's Park | 0 : 3 | 0-0 | |||
02/02/2025 | Rangers | 4 - 0 | Ross County | 0 : 2 1/2 | 3-0 | |||
31/01/2025 | Rangers | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/01/2025 | Dundee Utd | 1 - 3 | Rangers | 1 : 0 | 1-1 | |||
24/01/2025 | Man Utd | 2 - 1 | Rangers | 0 : 1 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Rangers | 5 - 0 | Fraserburgh FC | 1-0 | ||||
16/01/2025 | Rangers | 3 - 0 | Aberdeen | 0 : 2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Rangers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | Rangers | vs | Hibernian | ||
11/04/2025 | 02:00 | Rangers | vs | Athletic Bilbao | ||
12/04/2025 | 03:00 | Aberdeen | vs | Rangers | ||
12/04/2025 | 21:00 | Aberdeen | vs | Rangers | ||
18/04/2025 | 02:00 | Athletic Bilbao | vs | Rangers |
Danh sách cầu thủ đội Rangers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 32 |
2 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Scotland | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
8 | Tiền Vệ | Scotland | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Croatia | 27 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Bắc Ireland | 40 |
11 | Tiền Vệ | Scotland | 27 | |
13 | Tiền Đạo | Mỹ | 23 | |
14 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
17 | Tiền Vệ | 37 | ||
18 | Tiền Vệ | Croatia | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Mỹ | 25 | |
20 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Phần Lan | 28 | |
22 | Hậu Vệ | Brazil | 22 | |
23 | Tiền Vệ | Canada | 28 | |
24 | Tiền Vệ | Hà Lan | 23 | |
25 | Tiền Đạo | Scotland | 35 | |
26 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 28 | |
27 | Hậu Vệ | 37 | ||
28 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
29 | Tiền Đạo | Ma rốc | 23 | |
30 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
31 | Hậu Vệ | Croatia | 35 | |
38 | Tiền Vệ | Scotland | 28 | |
42 | Tiền Vệ | 24 | ||
43 | Tiền Vệ | Bỉ | 21 | |
47 | Tiền Vệ | Scotland | 22 | |
48 | Tiền Vệ | Scotland | 22 | |
49 | Hậu Vệ | Scotland | 19 | |
50 | Tiền Đạo | Colombia | 32 |