LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG QPR


QPR
-
SVĐ: Loftus Road (Sức chứa: 18360)
Thành lập: 1885
HLV: M. Beale
Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội QPR
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Stoke City | 3 - 1 | QPR | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
15/03/2025 | QPR | 2 - 2 | Leeds Utd | 1 1/4 : 0 | 2-1 | |||
12/03/2025 | Middlesbrough | 2 - 1 | QPR | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/03/2025 | West Brom | 1 - 0 | QPR | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
01/03/2025 | QPR | 1 - 2 | Sheffield Utd | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/02/2025 | Portsmouth | 2 - 1 | QPR | 0 : 0 | 0-0 | |||
15/02/2025 | QPR | 4 - 0 | Derby County | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
12/02/2025 | Coventry | 1 - 0 | QPR | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/02/2025 | QPR | 2 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 1-0 | |||
01/02/2025 | Millwall | 2 - 1 | QPR | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
25/01/2025 | QPR | 0 - 2 | Sheffield Wed. | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/01/2025 | Hull City | 1 - 2 | QPR | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
18/01/2025 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | QPR | 0 : 0 | 0-0 | |||
11/01/2025 | Leicester City | 6 - 2 | QPR | 0 : 1 1/4 | 3-2 | |||
07/01/2025 | QPR | 2 - 1 | Luton Town | 0 : 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội QPR
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | QPR | vs | Cardiff City | ||
10/04/2025 | 01:45 | Oxford Utd | vs | QPR | ||
12/04/2025 | 21:00 | QPR | vs | Bristol City | ||
18/04/2025 | 21:00 | Preston North End | vs | QPR | ||
21/04/2025 | 21:00 | QPR | vs | Swansea City | ||
26/04/2025 | 21:00 | QPR | vs | Burnley | ||
03/05/2025 | 21:00 | Sunderland | vs | QPR |
Danh sách cầu thủ đội QPR
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 45 | |
2 | Hậu Vệ | 43 | ||
3 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Anh | 39 | |
6 | Hậu Vệ | Na Uy | 47 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 43 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 36 | |
10 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 46 |
11 | Tiền Vệ | Wales | 26 | |
12 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 36 | |
13 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 35 | |
14 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 37 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 47 | |
16 | Tiền Vệ | Scotland | 42 | |
17 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
18 | Tiền Vệ | Slovenia | 33 | |
19 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
20 | Tiền Vệ | Anh | 43 | |
21 | Thủ Môn | Ireland | 42 | |
22 | Hậu Vệ | 28 | ||
23 | Tiền Đạo | Brazil | 35 | |
24 | Tiền Đạo | Chi Lê | 36 | |
25 | Tiền Đạo | Anh | 44 | |
26 | Hậu Vệ | Algeria | 32 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 24 | |
28 | Tiền Vệ | Đức | 33 | |
29 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
30 | Tiền Vệ | Brazil | 36 | |
32 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 33 |
33 | Tiền Đạo | 36 | ||
34 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
35 | ![]() |
Tiền Vệ | Argentina | 39 |
36 | Tiền Vệ | Ai Cập | 33 | |
37 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 31 | |
38 | Hậu Vệ | Scotland | 30 | |
39 | Tiền Vệ | Iceland | 29 | |
40 | Tiền Đạo | 38 | ||
41 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
42 | Tiền Vệ | Thế Giới | 46 | |
43 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
45 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 46 | |
47 | Tiền Vệ | Anh | 23 |