LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHILIPPINES


Philippines
Kết quả trận đấu đội Philippines
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Philippines | 4 - 1 | Maldives | 0 : 2 | 2-0 | |||
30/12/2025 | Thái Lan | 2 - 1 | Philippines | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
27/12/2024 | Philippines | 2 - 1 | Thái Lan | 1 : 0 | 1-1 | |||
21/12/2024 | Indonesia | 0 - 1 | Philippines | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/12/2024 | Philippines | 1 - 1 | Việt Nam | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
15/12/2024 | Lào | 1 - 1 | Philippines | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
12/12/2024 | Philippines | 1 - 1 | Myanmar | 0 : 1 | 0-1 | |||
14/11/2024 | Hồng Kông | 3 - 1 | Philippines | 0 : 0 | 1-0 | |||
14/10/2024 | Tajikistan | 0 - 3 | Philippines | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Thái Lan | 3 - 1 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Tajikistan | 0 - 0 | Philippines | 0-0 | ||||
04/09/2024 | Malaysia | 2 - 1 | Philippines | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
11/06/2024 | Indonesia | 2 - 0 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
06/06/2024 | Việt Nam | 3 - 2 | Philippines | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Philippines | 0 - 5 | Iraq | 1 1/2 : 0 | 0-3 |
Lịch thi đấu đội Philippines
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 | 17:59 | Philippines | vs | Tajikistan | ||
09/10/2025 | 17:59 | Đông Timo | vs | Philippines | ||
14/10/2025 | 17:59 | Philippines | vs | Đông Timo | ||
18/11/2025 | 17:59 | Maldives | vs | Philippines | ||
31/03/2026 | 17:59 | Tajikistan | vs | Philippines |
Danh sách cầu thủ đội Philippines
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | 35 | ||
2 | Hậu Vệ | 44 | ||
3 | Hậu Vệ | 37 | ||
4 | Hậu Vệ | 41 | ||
5 | Hậu Vệ | 46 | ||
6 | Tiền Vệ | 30 | ||
7 | Tiền Vệ | 39 | ||
8 | Tiền Vệ | 33 | ||
9 | Tiền Vệ | 38 | ||
10 | Tiền Đạo | 38 | ||
11 | Hậu Vệ | 31 | ||
12 | Hậu Vệ | 30 | ||
13 | Tiền Vệ | 29 | ||
14 | Tiền Vệ | 32 | ||
15 | Thủ Môn | 34 | ||
16 | Thủ Môn | 35 | ||
17 | Hậu Vệ | 39 | ||
18 | Tiền Vệ | 42 | ||
19 | Tiền Vệ | 45 | ||
20 | Hậu Vệ | 33 | ||
21 | Tiền Vệ | 37 | ||
22 | Tiền Vệ | 44 | ||
23 | Hậu Vệ | 41 | ||
24 | Tiền Vệ | 37 | ||
25 | Tiền Đạo | 33 | ||
26 | Thủ Môn | 36 | ||
27 | Tiền Vệ | 31 | ||
29 | Tiền Đạo | 37 | ||
30 | Hậu Vệ | 30 | ||
31 | Tiền Vệ | 34 |