LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP NỮ
Pháp Nữ
Kết quả trận đấu đội Pháp Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 | Pháp Nữ | 2 - 4 | T.B.Nha Nữ | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
01/12/2024 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Nigeria Nữ | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
30/10/2024 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ | 1-1 | ||||
26/10/2024 | Pháp Nữ | 3 - 0 | Jamaica Nữ | 0 : 3 | 2-0 | |||
04/08/2024 | Pháp Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
01/08/2024 | New Zealand Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ | 2 1/4 : 0 | 1-1 | |||
29/07/2024 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ | 0 : 1 | 1-0 | |||
26/07/2024 | Pháp Nữ | 3 - 2 | Colombia Nữ | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
17/07/2024 | Ireland Nữ | 3 - 1 | Pháp Nữ | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
13/07/2024 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ | 1-0 | ||||
05/06/2024 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Anh Nữ | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
01/06/2024 | Anh Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
10/04/2024 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | Pháp Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
06/04/2024 | Pháp Nữ | 1 - 0 | Ireland Nữ | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
29/02/2024 | T.B.Nha Nữ | 2 - 0 | Pháp Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Pháp Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Pháp Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Durand | Thủ Môn | Pháp | 42 |
2 | M. Lakrar | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
3 | W. Renard | Hậu Vệ | Pháp | 37 |
4 | L. Fazer | Hậu Vệ | Pháp | 39 |
5 | Delannoy | Hậu Vệ | Pháp | 38 |
6 | S. Toletti | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
7 | S. Karchaoui | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
8 | G. Geyoro | Hậu Vệ | Pháp | 36 |
9 | E. Le Sommer | Tiền Đạo | Pháp | 35 |
10 | A. Majri | Tiền Vệ | Pháp | 39 |
11 | K. Diani | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
12 | C. Mateo | Tiền Vệ | Pháp | 37 |
13 | S. Bacha | Tiền Đạo | Pháp | 29 |
14 | A. Tounkara | Tiền Vệ | Pháp | 37 |
15 | K. Dali | Tiền Vệ | Pháp | 38 |
16 | Peyraud-Magnin | Thủ Môn | Pháp | 37 |
17 | L. Le Garrec | Tiền Đạo | Pháp | 38 |
18 | V. Asseyi | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
19 | N. Feller | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
20 | E. Cascarino | Hậu Vệ | Pháp | 32 |
21 | C. Picaud | Thủ Môn | Pháp | 34 |
22 | E. Perisset | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
23 | V. Becho | Tiền Vệ | Pháp | 34 |