LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP
Pháp
-
SVĐ: Stade de France (Sức chứa: 81338)
Thành lập: 1919
HLV: D. Deschamps
Danh hiệu: 2 World Cup, 2 European Championship, 2 Confederations Cup, 1 Olympics, 1 UEFA Nations League
Kết quả trận đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 | Italia | 1 - 3 | Pháp | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
15/11/2024 | Pháp | 0 - 0 | Israel | 0 : 2 1/2 | 0-0 | |||
15/10/2024 | Bỉ | 1 - 2 | Pháp | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
11/10/2024 | Israel | 1 - 4 | Pháp | 2 : 0 | 1-2 | |||
10/09/2024 | Pháp | 2 - 0 | Bỉ | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
07/09/2024 | Pháp | 1 - 3 | Italia | 0 : 1 | 1-1 | |||
10/07/2024 | T.B.Nha | 2 - 1 | Pháp | 0 : 0 | 2-1 | |||
06/07/2024 | B.D.Nha | 0 - 0 | Pháp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/07/2024 | Pháp | 1 - 0 | Bỉ | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
25/06/2024 | Pháp | 1 - 1 | Ba Lan | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
22/06/2024 | Hà Lan | 0 - 0 | Pháp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/06/2024 | Áo | 0 - 1 | Pháp | 1 : 0 | 0-1 | |||
10/06/2024 | Pháp | 0 - 0 | Canada | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
06/06/2024 | Pháp | 3 - 0 | Luxembourg | 0 : 3 1/4 | 1-0 | |||
27/03/2024 | Pháp | 3 - 2 | Chile | 0 : 1 3/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Pháp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | B. Samba | Thủ Môn | Pháp | 38 |
2 | B. Pavard | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
3 | F. Mendy | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
4 | D. Upamecano | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
5 | J. Kounde | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
6 | E. Camavinga | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
7 | A. Griezmann | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
8 | A. Tchouameni | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
9 | O. Giroud | Tiền Đạo | Pháp | 38 |
10 | K. Mbappe | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
11 | O. Dembele | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
12 | R. Kolo Muani | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
13 | N. Kanté | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
14 | A. Rabiot | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
15 | M. Thuram | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
16 | M. Maignan | Thủ Môn | Pháp | 29 |
17 | W. Saliba | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
18 | W. Zaire-Emery | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
19 | Y. Fofana | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
20 | K. Coman | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
21 | J. Clauss | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
22 | T. Hernandez | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
23 | A. Areola | Thủ Môn | Pháp | 31 |
24 | I. Konate | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
25 | B. Barcola | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
26 | M. Thuram | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
30 | P. Kimpembe | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
40 | R. Varane | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
60 | P. Pogba | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
61 | M. Guendouzi | Tiền Vệ | Pháp | 25 |