LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP


Pháp
-
SVĐ: Stade de France (Sức chứa: 81338)
Thành lập: 1919
HLV: D. Deschamps
Danh hiệu: 2 World Cup, 2 European Championship, 2 Confederations Cup, 1 Olympics, 1 UEFA Nations League
Kết quả trận đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | Pháp | 2 - 0 | Croatia | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
21/03/2025 | Croatia | 2 - 0 | Pháp | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
18/11/2024 | Italia | 1 - 3 | Pháp | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
15/11/2024 | Pháp | 0 - 0 | Israel | 0 : 2 1/2 | 0-0 | |||
15/10/2024 | Bỉ | 1 - 2 | Pháp | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
11/10/2024 | Israel | 1 - 4 | Pháp | 2 : 0 | 1-2 | |||
10/09/2024 | Pháp | 2 - 0 | Bỉ | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
07/09/2024 | Pháp | 1 - 3 | Italia | 0 : 1 | 1-1 | |||
10/07/2024 | T.B.Nha | 2 - 1 | Pháp | 0 : 0 | 2-1 | |||
06/07/2024 | B.D.Nha | 0 - 0 | Pháp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/07/2024 | Pháp | 1 - 0 | Bỉ | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
25/06/2024 | Pháp | 1 - 1 | Ba Lan | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
22/06/2024 | Hà Lan | 0 - 0 | Pháp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/06/2024 | Áo | 0 - 1 | Pháp | 1 : 0 | 0-1 | |||
10/06/2024 | Pháp | 0 - 0 | Canada | 0 : 1 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Pháp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 | 01:45 | T.B.Nha | vs | Pháp |
Danh sách cầu thủ đội Pháp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Pháp | 39 | |
2 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 29 |
3 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
4 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
5 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 27 |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 34 |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 25 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 39 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 27 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 28 |
12 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
13 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 30 |
15 | Tiền Vệ | Pháp | 32 | |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 30 |
17 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
19 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |
21 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
23 | Thủ Môn | Pháp | 32 | |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 31 |
25 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 28 |
30 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 30 |
40 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 32 |
60 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 32 |
61 | Tiền Vệ | Pháp | 26 |