LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PAOK
PAOK
Kết quả trận đấu đội PAOK
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 | AEK Athens | 1 - 0 | PAOK | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/12/2024 | Panetolikos | 0 - 1 | PAOK | 1 : 0 | 0-0 | |||
13/12/2024 | PAOK | 5 - 0 | Ferencvaros | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
08/12/2024 | Panserraikos | 1 - 4 | PAOK | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
04/12/2024 | PAOK | 7 - 1 | Egaleo Athens | 0 : 3 | 3-1 | |||
02/12/2024 | PAOK | 2 - 2 | Kallithea | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
29/11/2024 | Rigas Futbola Skola | 0 - 2 | PAOK | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
25/11/2024 | Asteras Tripolis | 1 - 2 | PAOK | 1 : 0 | 0-0 | |||
11/11/2024 | PAOK | 2 - 3 | Olympiakos | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
08/11/2024 | Man Utd | 2 - 0 | PAOK | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
04/11/2024 | Lamia FC | 1 - 2 | PAOK | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
30/10/2024 | Egaleo Athens | 0 - 3 | PAOK | 2 1/2 : 0 | 0-2 | |||
28/10/2024 | PAOK | 1 - 2 | OFI Creta | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
24/10/2024 | PAOK | 2 - 2 | Vik.Plzen | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
21/10/2024 | AEK Athens | 1 - 1 | PAOK | 0 : 1/2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội PAOK
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 | 00:30 | PAOK | vs | AEK Athens | ||
24/01/2025 | 03:00 | PAOK | vs | Slavia Praha | ||
31/01/2025 | 02:00 | Real Sociedad | vs | PAOK | ||
05/03/2025 | 23:00 | Aris Salonica | vs | PAOK |
Danh sách cầu thủ đội PAOK
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Rey | Thủ Môn | Argentina | 33 |
2 | M. Camara | Hậu Vệ | Hy Lạp | 33 |
3 | Leo Matos | Tiền Vệ | Thế Giới | 38 |
4 | K. Koulierakis | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
5 | G. Michailidis | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | T. Tsingaras | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
7 | G. Konstantelias | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | T. Bakayoko | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | F. Chalov | Tiền Đạo | Brazil | 33 |
10 | D. Pelkas | Tiền Đạo | Bulgary | 39 |
11 | Taison | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
13 | S. Malezas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 32 |
14 | A. Zivkovic | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
15 | O. Colley | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | T. Kedziora | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
18 | Z. Zivkovic | Tiền Đạo | Hy Lạp | 26 |
19 | Jonny | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 |
20 | Vieirinha | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
21 | A. Baba | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
22 | S. Schwab | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
23 | Joan Sastre | Hậu Vệ | Hy Lạp | 30 |
24 | A. Esiti | Tiền Vệ | Belarus | 32 |
25 | K. Thymianis | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
27 | M. Ozdoev | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
28 | E. Shakhov | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
31 | Paschalakis | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
33 | M. Samatta | Tiền Đạo | Hy Lạp | 33 |
34 | T. Tissoudali | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
41 | D. Monastirlis | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
42 | D. Kotarski | Thủ Môn | Croatia | 26 |
47 | S. Shoretire | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
49 | Michailidis | Tiền Vệ | Estonia | 32 |
54 | K. Balomenos | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
71 | Brandon Thomas | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
77 | K. Despodov | Tiền Đạo | Bulgary | 26 |
88 | Marcos Antônio | Thủ Môn | Ấn độ | 31 |
95 | S. Tzimas | Tiền Đạo | Brazil | 26 |