LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG OSNABRUCK


Osnabruck
Kết quả trận đấu đội Osnabruck
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Osnabruck | 1 - 0 | Munchen 1860 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Osnabruck | 0 - 1 | A.Bielefeld | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
12/03/2025 | Stuttgart II | 1 - 2 | Osnabruck | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Osnabruck | 0 - 1 | Wehen | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/03/2025 | E.Cottbus | 1 - 2 | Osnabruck | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
23/02/2025 | Osnabruck | 1 - 1 | Waldhof Man. | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
15/02/2025 | Hannover II | 1 - 5 | Osnabruck | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
10/02/2025 | Osnabruck | 1 - 0 | B.Dortmund II | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/02/2025 | Unterhaching | 2 - 3 | Osnabruck | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
25/01/2025 | Erzgebirge Aue | 0 - 0 | Osnabruck | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/01/2025 | Osnabruck | 3 - 2 | Sandhausen | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
09/01/2025 | Hajduk Split | 1 - 0 | Osnabruck | 1-0 | ||||
22/12/2024 | Verl | 1 - 1 | Osnabruck | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Osnabruck | 2 - 0 | Essen | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/12/2024 | Vik.Koln | 2 - 0 | Osnabruck | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Osnabruck
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 19:00 | Saarbrucken | vs | Osnabruck | ||
09/04/2025 | 19:00 | Osnabruck | vs | Hansa Rostock | ||
12/04/2025 | 19:00 | Dynamo Dresden | vs | Osnabruck | ||
19/04/2025 | 19:00 | Osnabruck | vs | Ingolstadt | ||
26/04/2025 | 19:00 | A.Aachen | vs | Osnabruck | ||
03/05/2025 | 19:00 | Osnabruck | vs | Vik.Koln |
Danh sách cầu thủ đội Osnabruck
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 28 | |
2 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
5 | Thủ Môn | Kosovo | 28 | |
6 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
7 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
8 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
10 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
11 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
13 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
14 | Tiền Vệ | 28 | ||
16 | Hậu Vệ | Đức | 26 | |
17 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
18 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
22 | Thủ Môn | Đức | 28 | |
23 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
25 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
26 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
27 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
28 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
32 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
33 | Hậu Vệ | Đức | 20 | |
37 | Tiền Vệ | Áo | 26 |