LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG OSNABRUCK
Osnabruck
Kết quả trận đấu đội Osnabruck
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Verl | 1 - 1 | Osnabruck | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Osnabruck | 2 - 0 | Essen | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/12/2024 | Vik.Koln | 2 - 0 | Osnabruck | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/12/2024 | Osnabruck | 1 - 1 | A.Aachen | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
24/11/2024 | Ingolstadt | 4 - 2 | Osnabruck | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
09/11/2024 | Osnabruck | 0 - 3 | Dynamo Dresden | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
02/11/2024 | Hansa Rostock | 2 - 0 | Osnabruck | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/10/2024 | Osnabruck | 1 - 1 | Saarbrucken | 0 : 0 | 0-1 | |||
24/10/2024 | Munchen 1860 | 2 - 2 | Osnabruck | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
20/10/2024 | A.Bielefeld | 3 - 1 | Osnabruck | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/10/2024 | Osnabruck | 1 - 0 | Stuttgart II | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
28/09/2024 | Wehen | 2 - 1 | Osnabruck | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
25/09/2024 | Osnabruck | 2 - 5 | E.Cottbus | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
21/09/2024 | Waldhof Man. | 3 - 2 | Osnabruck | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
14/09/2024 | Osnabruck | 1 - 1 | Hannover II | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Osnabruck
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 19:00 | Osnabruck | vs | Sandhausen |
Danh sách cầu thủ đội Osnabruck
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | L. Grill | Thủ Môn | Đức | 27 |
2 | T. Androutsos | Hậu Vệ | Hy Lạp | 27 |
3 | F. Kleinhansl | Hậu Vệ | Đức | 27 |
4 | M. Gyamfi | Hậu Vệ | Đức | 27 |
5 | B. Ajdini | Thủ Môn | Kosovo | 27 |
6 | M. Thalhammer | Hậu Vệ | Đức | 27 |
7 | N. Niemann | Tiền Đạo | Đức | 27 |
8 | R. Tesche | Hậu Vệ | Đức | 27 |
9 | E. Engelhardt | Tiền Đạo | Đức | 27 |
10 | K. Okyere Wriedt | Tiền Đạo | Đức | 27 |
11 | C. Makridis | Tiền Đạo | Đức | 27 |
13 | L. Kunze | Hậu Vệ | Đức | 27 |
14 | O. Diakhité | Tiền Vệ | 27 | |
16 | H. Rorig | Hậu Vệ | Đức | 25 |
17 | C. Conteh | Tiền Đạo | Đức | 27 |
18 | L. Kehl | Tiền Đạo | Đức | 27 |
22 | P. Kühn | Thủ Môn | Đức | 27 |
23 | J. Verhoek | Tiền Đạo | Đức | 27 |
25 | N. Wiemann | Hậu Vệ | Đức | 27 |
26 | D. Gnaase | Tiền Vệ | Đức | 27 |
27 | M. Cuisance | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
28 | F. Bähr | Hậu Vệ | Đức | 27 |
32 | J. Wulff | Tiền Vệ | Đức | 27 |
33 | T. Beermann | Hậu Vệ | Đức | 19 |
37 | T. Goiginger | Tiền Vệ | Áo | 25 |