LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG OLYMPIAKOS


Olympiakos
Kết quả trận đấu đội Olympiakos
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 | Olympiakos | 4 - 2 | Panathinaikos | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
14/03/2025 | Olympiakos | 2 - 1 | Bodo Glimt | 0 : 1 | 0-1 | |||
10/03/2025 | Olympiakos | 1 - 0 | OFI Creta | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
07/03/2025 | Bodo Glimt | 3 - 0 | Olympiakos | 0 : 0 | 2-0 | |||
03/03/2025 | AEK Athens | 0 - 1 | Olympiakos | 0 : 0 | 0-0 | |||
27/02/2025 | Olympiakos | 6 - 0 | AEK Athens | 0 : 0 | 3-0 | |||
24/02/2025 | Olympiakos | 2 - 1 | PAOK | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
16/02/2025 | Panserraikos | 0 - 4 | Olympiakos | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
09/02/2025 | Olympiakos | 1 - 1 | Asteras Tripolis | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
06/02/2025 | Olympiakos | 1 - 0 | Panathinaikos | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/02/2025 | Levadiakos | 0 - 1 | Olympiakos | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
31/01/2025 | Olympiakos | 3 - 0 | Karabakh Agdam | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
27/01/2025 | Olympiakos | 1 - 1 | Panathinaikos | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
24/01/2025 | Porto | 0 - 1 | Olympiakos | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Atromitos | 1 - 2 | Olympiakos | 1 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Olympiakos
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 01:00 | AEK Athens | vs | Olympiakos |
Danh sách cầu thủ đội Olympiakos
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bắc Ireland | 48 | |
2 | ![]() |
Tiền Vệ | Hy Lạp | 39 |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 38 | |
4 | Hậu Vệ | 41 | ||
5 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 | |
6 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 37 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 49 | |
8 | Tiền Đạo | Pháp | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 36 | |
10 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 22 | |
11 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
15 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 29 | |
16 | Hậu Vệ | Argentina | 31 | |
17 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 32 | |
18 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 32 | |
19 | Tiền Đạo | Armenia | 37 | |
20 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
21 | Tiền Vệ | Serbia | 28 | |
22 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 30 | |
23 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 37 | |
25 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 33 | |
27 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 39 | |
32 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 28 | |
33 | Tiền Vệ | Pháp | 46 | |
44 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 27 | |
45 | Hậu Vệ | Brazil | 39 | |
65 | Hậu Vệ | 30 | ||
74 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 32 | |
84 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 18 | |
88 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 30 | |
96 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 19 | |
98 | Tiền Vệ | Italia | 32 | |
99 | Thủ Môn | Hy Lạp | 22 |