LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NURNBERG


Nurnberg
-
SVĐ: Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50000)
Thành lập: 1900
HLV: B. Schommers
Kết quả trận đấu đội Nurnberg
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Jahn Regensburg | 2 - 1 | Nurnberg | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
16/03/2025 | Nurnberg | 3 - 0 | Greuther Furth | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
09/03/2025 | Preussen Munster | 0 - 1 | Nurnberg | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Nurnberg | 1 - 2 | Hannover 96 | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
22/02/2025 | Hertha Berlin | 0 - 0 | Nurnberg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Nurnberg | 2 - 0 | SSV Ulm | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/02/2025 | Magdeburg | 3 - 4 | Nurnberg | 0 : 1/4 | 1-3 | |||
01/02/2025 | Nurnberg | 1 - 0 | Darmstadt | 0 : 0 | 0-0 | |||
25/01/2025 | Schalke 04 | 3 - 1 | Nurnberg | 0 : 1/4 | 3-1 | |||
19/01/2025 | Nurnberg | 2 - 1 | Karlsruher | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
12/01/2025 | Nurnberg | 2 - 1 | Ingolstadt | 2-0 | ||||
22/12/2024 | Nurnberg | 1 - 0 | Ein.Braunschweig | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/12/2024 | FC Koln | 3 - 1 | Nurnberg | 0 : 1 | 3-0 | |||
07/12/2024 | Elversberg | 2 - 1 | Nurnberg | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
01/12/2024 | Nurnberg | 2 - 2 | Fort.Dusseldorf | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Nurnberg
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 18:00 | Nurnberg | vs | Hamburger | ||
13/04/2025 | 01:30 | Kaiserslautern | vs | Nurnberg | ||
19/04/2025 | 18:00 | Nurnberg | vs | Paderborn 07 | ||
26/04/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Nurnberg | ||
03/05/2025 | 18:00 | Nurnberg | vs | Elversberg | ||
10/05/2025 | 18:00 | Nurnberg | vs | FC Koln | ||
18/05/2025 | 20:30 | Ein.Braunschweig | vs | Nurnberg |
Danh sách cầu thủ đội Nurnberg
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 30 | |
2 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 26 | |
3 | Hậu Vệ | Brazil | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 36 | |
5 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 36 |
6 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
7 | Tiền Đạo | 33 | ||
8 | Hậu Vệ | Đức | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 32 | |
10 | Tiền Vệ | Đức | 31 | |
11 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 31 | |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
14 | Tiền Vệ | Đức | 24 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
16 | Tiền Vệ | Đức | 30 | |
17 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Đức | 35 | |
19 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
20 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 | |
21 | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | |
22 | Hậu Vệ | Đức | 36 | |
23 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
24 | Tiền Đạo | Hà Lan | 32 | |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Argentina | 42 |
26 | Thủ Môn | Đức | 33 | |
27 | Tiền Đạo | Brazil | 29 | |
28 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
29 | Tiền Vệ | Đức | 30 | |
30 | Thủ Môn | Azerbaijan | 42 | |
31 | Tiền Vệ | Séc | 33 | |
32 | Thủ Môn | Áo | 33 | |
33 | Hậu Vệ | Áo | 37 | |
34 | Hậu Vệ | Đức | 29 | |
35 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
36 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
37 | Tiền Vệ | Đức | 26 | |
38 | Tiền Vệ | Đức | 27 | |
41 | Tiền Vệ | Ma rốc | 26 | |
42 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | |
43 | Tiền Đạo | Đức | 22 | |
44 | Hậu Vệ | Đức | 20 | |
101 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 32 |