LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NORTH MACEDONIA


North Macedonia
Kết quả trận đấu đội North Macedonia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | North Macedonia | 1 - 1 | Wales | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2025 | Liechtenstein | 0 - 3 | North Macedonia | 2 : 0 | 0-2 | |||
17/11/2024 | North Macedonia | 1 - 0 | Đảo Faroe | 0 : 1 | 0-0 | |||
15/11/2024 | North Macedonia | 1 - 0 | Latvia | 0 : 1 | 0-0 | |||
13/10/2024 | Armenia | 0 - 2 | North Macedonia | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/10/2024 | Latvia | 0 - 3 | North Macedonia | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
11/09/2024 | North Macedonia | 2 - 0 | Armenia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/09/2024 | Đảo Faroe | 1 - 1 | North Macedonia | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
10/06/2024 | Séc | 2 - 1 | North Macedonia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
04/06/2024 | Croatia | 3 - 0 | North Macedonia | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
26/03/2024 | Montenegro | 1 - 0 | North Macedonia | 0 : 0 | 1-0 | |||
22/03/2024 | North Macedonia | 1 - 1 | Moldova | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
21/11/2023 | North Macedonia | 1 - 1 | Anh | 1 3/4 : 0 | 1-0 | |||
18/11/2023 | Italia | 5 - 2 | North Macedonia | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
17/10/2023 | North Macedonia | 3 - 1 | Armenia | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội North Macedonia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 01:45 | North Macedonia | vs | Bỉ | ||
09/06/2025 | 21:00 | Kazakhstan | vs | North Macedonia | ||
07/09/2025 | 23:00 | North Macedonia | vs | Liechtenstein | ||
11/10/2025 | 01:45 | Bỉ | vs | North Macedonia | ||
14/10/2025 | 01:45 | North Macedonia | vs | Kazakhstan | ||
19/11/2025 | 01:45 | Wales | vs | North Macedonia |
Danh sách cầu thủ đội North Macedonia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 38 | |
3 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 38 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 31 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 38 |
8 | Tiền Đạo | Bắc Mỹ | 35 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 33 |
10 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 42 | |
11 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 30 | |
12 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 43 | |
13 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 35 | |
15 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
17 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 37 | |
18 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 33 | |
19 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 33 | |
20 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 30 | |
22 | Thủ Môn | Châu Âu | 35 | |
23 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 35 | |
24 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 38 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
27 | Tiền Vệ | Châu Phi | 35 | |
28 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 |