LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN U19
Nhật Bản U19
Kết quả trận đấu đội Nhật Bản U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 | Mỹ U19 | 3 - 2 | Nhật Bản U19 | 2-0 | ||||
13/10/2024 | Thụy Điển U19 | 1 - 4 | Nhật Bản U19 | - | ||||
14/06/2024 | Mexico U23 | 1 - 3 | Nhật Bản U19 | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
12/06/2024 | Nhật Bản U19 | 1 - 0 | Panama U23 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/06/2024 | Ukraina U23 | 2 - 1 | Nhật Bản U19 | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
08/06/2024 | Nhật Bản U19 | 4 - 1 | Indonesia U20 | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
04/06/2024 | Italia U21 | 4 - 3 | Nhật Bản U19 | 0 : 1 | 2-1 | |||
26/03/2024 | Jordan U20 | 2 - 0 | Nhật Bản U19 | 0-0 | ||||
24/03/2024 | Syria U20 | 2 - 2 | Nhật Bản U19 | 1-0 | ||||
22/03/2024 | Jordan U20 | 1 - 3 | Nhật Bản U19 | 0-1 | ||||
21/11/2023 | Nhật Bản U19 | 2 - 0 | Romania U19 | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
18/11/2023 | Anh U19 | 3 - 2 | Nhật Bản U19 | 0 : 1 | 2-0 | |||
15/11/2023 | Mexico U19 | 1 - 0 | Nhật Bản U19 | 0-0 | ||||
15/06/2023 | Sel. Mediterranee U21 | 3 - 3 | Nhật Bản U19 | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
13/06/2023 | Nhật Bản U19 | 1 - 2 | B.B.Ngà U23 | 1/4 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Nhật Bản U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Nhật Bản U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | N.Kousuke | Thủ Môn | Nhật Bản | 28 |
2 | H.Rikuto | Hậu Vệ | Nhật Bản | 28 |
3 | M.Genta | Hậu Vệ | Nhật Bản | 29 |
4 | U.Yuki | Hậu Vệ | Nhật Bản | 28 |
5 | M.Kazuya | Hậu Vệ | Nhật Bản | 28 |
6 | M.Reo | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
7 | K.Hayao | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
8 | T.Daisuke | Tiền Đạo | Nhật Bản | 29 |
9 | O.Ado | Tiền Đạo | Nhật Bản | 28 |
10 | M.Masaya | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
11 | Ochi Yamato | Tiền Đạo | Nhật Bản | 28 |
12 | Shinno Suke | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
13 | M.Takumi | Tiền Đạo | Nhật Bản | 28 |
14 | S.Takahiro | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
15 | K.Shota | Tiền Đạo | Nhật Bản | 28 |
16 | O.Masaya | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
17 | Sakai | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
18 | Yoshimaru | Thủ Môn | Nhật Bản | 28 |
19 | Kohya | Tiền Đạo | Nhật Bản | 28 |
20 | I.Yosuke | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
21 | I.Ryoma | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |