LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN NỮ
Nhật Bản Nữ
Kết quả trận đấu đội Nhật Bản Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ | 3-0 | ||||
03/08/2024 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
31/07/2024 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Nigeria Nữ | 0 : 1 | 3-1 | |||
28/07/2024 | Brazil Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ | 0 : 0 | 0-0 | |||
25/07/2024 | T.B.Nha Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ | 0 : 1 | 1-1 | |||
13/07/2024 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Ghana Nữ | 0-0 | ||||
03/06/2024 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | New Zealand Nữ | 0 : 2 | 0-1 | |||
31/05/2024 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | New Zealand Nữ | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
10/04/2024 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Brazil Nữ | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
06/04/2024 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ | 1-1 | ||||
28/02/2024 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ | 0 : 1 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ | 1 : 0 | 0-0 | |||
03/12/2023 | Brazil Nữ | 0 - 2 | Nhật Bản Nữ | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
01/12/2023 | Brazil Nữ | 4 - 3 | Nhật Bản Nữ | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
01/11/2023 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ | 0 : 5 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Nhật Bản Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Nhật Bản Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Yamashita | Thủ Môn | Nhật Bản | 36 |
2 | R. Shimizu | Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 |
3 | M. Minami | Hậu Vệ | Nhật Bản | 37 |
4 | S. Kumagai | Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 |
5 | S. Miyake | Hậu Vệ | Nhật Bản | 37 |
6 | H. Sugita | Tiền Vệ | Nhật Bản | 32 |
7 | H. Miyazawa | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
8 | H. Naomoto | Tiền Vệ | Nhật Bản | 40 |
9 | R. Ueki | Tiền Vệ | Nhật Bản | 32 |
10 | F. Nagano | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
11 | Minami Tanaka | Tiền Đạo | Nhật Bản | 32 |
12 | H. Takahashi | Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 |
13 | J. Endo | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
14 | Y. Hasegawa | Tiền Vệ | Nhật Bản | 36 |
15 | A. Fujino | Tiền Đạo | Nhật Bản | 34 |
16 | H. Hayashi | Tiền Đạo | Nhật Bản | 31 |
17 | K. Seike | Tiền Đạo | Nhật Bản | 34 |
18 | Momoko Tanaka | Thủ Môn | Nhật Bản | 40 |
19 | M. Moriya | Hậu Vệ | Nhật Bản | 33 |
20 | M. Hamano | Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 |
21 | C. Hirao | Thủ Môn | Nhật Bản | 34 |
22 | R. Chiba | Tiền Vệ | Nhật Bản | 35 |
23 | R. Ishikawa | Tiền Vệ | Nhật Bản | 36 |