LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIDDLESBROUGH


Middlesbrough
-
SVĐ: Riverside (Sức chứa: 47726)
Thành lập: 1876
HLV: M. Carrick
Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội Middlesbrough
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Middlesbrough | 2 - 1 | Oxford Utd | 0 : 1 | 0-1 | |||
15/03/2025 | Luton Town | 0 - 0 | Middlesbrough | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/03/2025 | Middlesbrough | 2 - 1 | QPR | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Swansea City | 1 - 0 | Middlesbrough | 0 : 0 | 1-0 | |||
01/03/2025 | Middlesbrough | 1 - 0 | Derby County | 0 : 1 | 0-0 | |||
26/02/2025 | Stoke City | 1 - 3 | Middlesbrough | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
22/02/2025 | Bristol City | 2 - 1 | Middlesbrough | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/02/2025 | Middlesbrough | 0 - 1 | Watford | 0 : 1 | 0-1 | |||
13/02/2025 | Sheffield Utd | 3 - 1 | Middlesbrough | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
04/02/2025 | Middlesbrough | 2 - 3 | Sunderland | 0 : 0 | 1-1 | |||
25/01/2025 | Preston North End | 2 - 1 | Middlesbrough | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/01/2025 | Middlesbrough | 2 - 0 | West Brom | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
18/01/2025 | Portsmouth | 2 - 1 | Middlesbrough | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
11/01/2025 | Middlesbrough | 0 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Middlesbrough | 1 - 1 | Cardiff City | 0 : 1 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Middlesbrough
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 02:00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough | ||
09/04/2025 | 02:00 | Middlesbrough | vs | Leeds Utd | ||
12/04/2025 | 21:00 | Millwall | vs | Middlesbrough | ||
18/04/2025 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Plymouth Argyle | ||
21/04/2025 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Middlesbrough | ||
26/04/2025 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Norwich | ||
03/05/2025 | 21:00 | Coventry | vs | Middlesbrough |
Danh sách cầu thủ đội Middlesbrough
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | 35 | ||
2 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 38 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
6 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 39 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
9 | Tiền Đạo | 29 | ||
10 | Tiền Đạo | Hà Lan | 36 | |
11 | Tiền Đạo | Anh | 37 | |
12 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
13 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
14 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 37 | |
16 | Hậu Vệ | 41 | ||
17 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
18 | Tiền Vệ | Mỹ | 28 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 40 | |
20 | Tiền Đạo | Ireland | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Bỉ | 36 | |
22 | Hậu Vệ | Scotland | 32 | |
23 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
24 | Tiền Đạo | 36 | ||
25 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
26 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
29 | Tiền Đạo | Anh | 27 | |
30 | Tiền Đạo | Brazil | 29 | |
31 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
32 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
33 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
35 | Hậu Vệ | Anh | 45 | |
36 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
37 | Hậu Vệ | Anh | 30 | |
39 | Tiền Vệ | Nam Mỹ | 35 | |
40 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 47 | |
41 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
42 | Thủ Môn | Anh | 25 | |
44 | Hậu Vệ | Australia | 37 | |
45 | Thủ Môn | Anh | 32 | |
49 | Tiền Vệ | Anh | 19 | |
50 | Tiền Vệ | Scotland | 20 | |
52 | Tiền Vệ | Anh | 20 | |
57 | Hậu Vệ | Australia | 28 | |
110 | ![]() |
Tiền Vệ | 32 | |
130 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 36 |