LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG METZ


Metz
-
SVD: Stade Saint-Symphorien (sức chứa: 26700)
Thành lập: 1932
HLV: F. Antonetti
Danh hiệu: Ligue 2 (4), Coupe de France (1), Coupe de la Ligue (1)
Kết quả trận đấu đội Metz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Metz | 2 - 1 | Troyes | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Dunkerque | 2 - 3 | Metz | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2025 | Metz | 5 - 1 | Annecy FC | 0 : 1 | 2-0 | |||
01/03/2025 | Amiens | 1 - 2 | Metz | 1 : 0 | 1-0 | |||
23/02/2025 | Metz | 0 - 1 | Ajaccio | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Guingamp | 0 - 3 | Metz | 0 : 0 | 0-1 | |||
09/02/2025 | Metz | 3 - 1 | Clermont | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
01/02/2025 | SC Bastia | 1 - 1 | Metz | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
25/01/2025 | Metz | 3 - 0 | Grenoble | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/01/2025 | Metz | 3 - 1 | Paris FC | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
12/01/2025 | Lorient | 0 - 0 | Metz | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Metz | 0 - 0 | Pau FC | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
21/12/2024 | Troyes | 3 - 0 | Metz | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Annecy FC | 0 - 0 | Metz | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/12/2024 | Metz | 2 - 0 | Dunkerque | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Metz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 19:00 | Caen | vs | Metz | ||
13/04/2025 | 00:30 | FC Martigues | vs | Metz | ||
20/04/2025 | 00:30 | Metz | vs | Red Star 93 | ||
27/04/2025 | 00:30 | Pau FC | vs | Metz | ||
04/05/2025 | 00:30 | Metz | vs | Rodez | ||
11/05/2025 | 00:30 | Stade Lavallois | vs | Metz |
Danh sách cầu thủ đội Metz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Pháp | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Tunisia | 30 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | 29 | |
5 | Hậu Vệ | Brazil | 33 | |
6 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 29 |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 24 |
9 | Tiền Đạo | Colombia | 34 | |
11 | Tiền Đạo | 31 | ||
12 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
13 | Hậu Vệ | 27 | ||
14 | Tiền Đạo | 35 | ||
15 | Hậu Vệ | 26 | ||
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 37 |
17 | Tiền Đạo | 32 | ||
18 | Tiền Đạo | Pháp | 29 | |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 29 |
20 | Tiền Vệ | 27 | ||
21 | Hậu Vệ | Ma rốc | 28 | |
22 | Tiền Vệ | Algeria | 27 | |
24 | Hậu Vệ | Pháp | 25 | |
25 | Hậu Vệ | Pháp | 21 | |
26 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 25 | |
27 | Hậu Vệ | 36 | ||
28 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 32 |
29 | Tiền Đạo | Châu Âu | 22 | |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 31 |
33 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
34 | Tiền Đạo | 31 | ||
36 | Tiền Vệ | 28 | ||
38 | Hậu Vệ | 27 | ||
39 | Hậu Vệ | 28 | ||
80 | Tiền Đạo | 28 | ||
99 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 21 |