LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MELB. VICTORY

  • SVĐ: Etihad(sức chứa: 56347)

    Thành lập: 2004

    HLV:  K.Muscat

Kết quả trận đấu đội Melb. Victory

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

AUSA

29/03/2025 Melb. Victory 5 - 3 Adelaide Utd 0 : 1/4 2-1

AUSA

15/03/2025 WS Wanderers 4 - 2 Melb. Victory 0 : 0 1-2

AUSA

08/03/2025 Melb. Victory 3 - 0 Central Coast 0 : 1 2-0

AUSA

01/03/2025 Brisbane Roar 1 - 1 Melb. Victory 3/4 : 0 1-0

AUSA

22/02/2025 Melb. Victory 2 - 2 Melbourne City 0 : 1/4 1-1

AUSA

14/02/2025 Melb. Victory 1 - 0 Wellington Phoenix 0 : 1 1/4 0-0

AUSA

08/02/2025 Newcastle Jets 3 - 0 Melb. Victory 1/2 : 0 0-0

AUSA

01/02/2025 Perth Glory 0 - 2 Melb. Victory 1 1/4 : 0 0-0

AUSA

24/01/2025 Melb. Victory 2 - 0 Sydney FC 0 : 1/4 1-0

AUSA

18/01/2025 Adelaide Utd 3 - 2 Melb. Victory 0 : 1/2 2-1

AUSA

10/01/2025 Melb. Victory 3 - 4 Western United 0 : 3/4 2-1

AUSA

04/01/2025 Melb. Victory 2 - 2 WS Wanderers 0 : 3/4 1-1

AUSA

01/01/2025 Auckland FC 0 - 0 Melb. Victory 0 : 0 0-0

AUSA

28/12/2024 Sydney FC 3 - 0 Melb. Victory 0 : 0 2-0

AUSA

21/12/2024 Melb. Victory 1 - 1 Melbourne City 0 : 1/2 0-1

Lịch thi đấu đội Melb. Victory

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

AUSA

12/04/2025 12:00 Wellington Phoenix vs Melb. Victory

AUSA

19/04/2025 14:00 Melb. Victory vs Auckland FC

AUSA

25/04/2025 16:35 Macarthur FC vs Melb. Victory

AUSA

04/05/2025 14:00 Melb. Victory vs Newcastle Jets

Danh sách cầu thủ đội Melb. Victory

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 M. Acton Thủ Môn Australia 32
2 J. Geria Hậu Vệ Australia 28
3 Cadete Hậu Vệ Australia 33
4 Rai Hậu Vệ Australia 28
5 D. Da Silva Hậu Vệ Australia 28
6 L. Broxham Hậu Vệ Australia 29
7 C. Ikonomidis Tiền Vệ Australia 28
8 Z. Machach Tiền Vệ Australia 32
10 B. Fornaroli Tiền Vệ Australia 33
11 Ben Folami Tiền Vệ Australia 25
14 C. Chapman Hậu Vệ Australia 32
15 G. Timotheou Tiền Vệ Tây Ban Nha 28
16 S. Nigro Tiền Đạo Australia 29
17 Nani Hậu Vệ Australia 33
18 F. Monge Tiền Đạo 24
19 D. Arzani Tiền Đạo Australia 26
20 P. Izzo Thủ Môn Australia 24
21 Roderick Miranda Hậu Vệ Australia 29
22 J. Brimmer Tiền Vệ Australia 28
24 E. Adams Tiền Vệ Australia 33
25 N. Smith Hậu Vệ Australia 28
26 L. Brooks Tiền Vệ Australia 24
31 M. Bozinovski Hậu Vệ Australia 28

Thông tin đội bóng Melb. Victory

Đội bóng Melb. Victory cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Melb. Victory chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9