LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MAN UTD
Man Utd
-
SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212)
Thành lập: 1878
HLV: Ruben Amorim
Danh hiệu: Premier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1)
Kết quả trận đấu đội Man Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Man Utd | 0 - 3 | Bournemouth | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
20/12/2024 | Tottenham | 4 - 3 | Man Utd | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Man City | 1 - 2 | Man Utd | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
13/12/2024 | Vik.Plzen | 1 - 2 | Man Utd | 1 : 0 | 0-0 | |||
08/12/2024 | Man Utd | 2 - 3 | Nottingham Forest | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
05/12/2024 | Arsenal | 2 - 0 | Man Utd | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
01/12/2024 | Man Utd | 4 - 0 | Everton | 0 : 1 | 2-0 | |||
29/11/2024 | Man Utd | 3 - 2 | Bodo Glimt | 0 : 2 | 2-2 | |||
24/11/2024 | Ipswich | 1 - 1 | Man Utd | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
10/11/2024 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
08/11/2024 | Man Utd | 2 - 0 | PAOK | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
03/11/2024 | Man Utd | 1 - 1 | Chelsea | 0 : 0 | 0-0 | |||
31/10/2024 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City | 0 : 1 3/4 | 4-2 | |||
27/10/2024 | West Ham Utd | 2 - 1 | Man Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/10/2024 | Fenerbahce | 1 - 1 | Man Utd | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Man Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 00:30 | Wolves | vs | Man Utd | ||
31/12/2025 | 03:00 | Man Utd | vs | Newcastle | ||
05/01/2025 | 23:30 | Liverpool | vs | Man Utd | ||
17/01/2025 | 03:00 | Man Utd | vs | Southampton | ||
19/01/2025 | 21:00 | Man Utd | vs | Brighton | ||
24/01/2025 | 03:00 | Man Utd | vs | Rangers | ||
27/01/2025 | 02:00 | Fulham | vs | Man Utd | ||
31/01/2025 | 02:00 | Steaua Bucuresti | vs | Man Utd | ||
01/02/2025 | 21:00 | Man Utd | vs | Crystal Palace | ||
15/02/2025 | 21:00 | Tottenham | vs | Man Utd | ||
22/02/2025 | 21:00 | Everton | vs | Man Utd | ||
27/02/2025 | 02:00 | Man Utd | vs | Ipswich | ||
08/03/2025 | 21:00 | Man Utd | vs | Arsenal | ||
15/03/2025 | 21:00 | Leicester City | vs | Man Utd | ||
02/04/2025 | 01:45 | Nottingham Forest | vs | Man Utd |
Danh sách cầu thủ đội Man Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Bayındır | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
2 | V. Lindelof | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
3 | N. Mazraoui | Hậu Vệ | Đức | 27 |
4 | M. de Ligt | Hậu Vệ | Hà Lan | 25 |
5 | H. Maguire | Hậu Vệ | Anh | 31 |
6 | L. Martinez | Hậu Vệ | Argentina | 26 |
7 | Mason Mount | Tiền Vệ | Anh | 25 |
8 | B. Fernandes | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
9 | R. Hojlund | Tiền Đạo | Đan Mạch | 21 |
10 | M. Rashford | Tiền Đạo | Anh | 27 |
11 | J. Zirkzee | Tiền Đạo | Hà Lan | 23 |
12 | T. Malacia | Hậu Vệ | Hà Lan | 25 |
13 | L. Grant | Thủ Môn | Anh | 41 |
14 | Eriksen | Tiền Vệ | Đan Mạch | 32 |
15 | L. Yoro | Tiền Vệ | Pháp | 19 |
16 | A. Diallo | Tiền Đạo | 22 | |
17 | A. Garnacho | Tiền Vệ | Argentina | 20 |
18 | Casemiro | Tiền Vệ | Brazil | 32 |
19 | R. Varane | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
20 | Diogo Dalot | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
21 | Antony | Tiền Đạo | Brazil | 24 |
22 | T. Heaton | Thủ Môn | Anh | 38 |
23 | L. Shaw | Hậu Vệ | Anh | 29 |
24 | A. Onana | Thủ Môn | 28 | |
25 | M. Ugarte | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 36 |
26 | D. Henderson | Thủ Môn | Anh | 27 |
33 | B. Williams | Hậu Vệ | Anh | 24 |
35 | J. Evans | Hậu Vệ | Anh | 36 |
36 | E. Wheatley | Tiền Đạo | Anh | 18 |
37 | K. Mainoo | Tiền Vệ | Anh | 19 |
38 | A. Tuanzebe | Hậu Vệ | Bỉ | 27 |
40 | R. Vítek | Thủ Môn | Séc | 22 |
41 | H. Amass | Hậu Vệ | Anh | 20 |
42 | A. Fernandez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
43 | T. Collyer | Hậu Vệ | Anh | 26 |
44 | D. Gore | Tiền Vệ | Scotland | 20 |
47 | S. Shoretire | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
49 | A. Garnacho | Tiền Đạo | Argentina | 21 |
51 | M. Kovar | Thủ Môn | Séc | 24 |
52 | J. Hugill | Tiền Đạo | Anh | 21 |
55 | Z. Iqbal | Tiền Vệ | Iraq | 23 |
57 | J. Fletcher | Tiền Vệ | Anh | 17 |
59 | L. Ramazani | Tiền Đạo | Bỉ | 23 |
62 | O. Forson | Tiền Vệ | Anh | 20 |
63 | M. Jurado | Tiền Vệ | Wales | 21 |
65 | T. Collyer | Tiền Vệ | Anh | 20 |
66 | R. Bennett | Hậu Vệ | Anh | 21 |
70 | H. Amass | Hậu Vệ | Anh | 17 |
72 | C. Savage | Tiền Vệ | Wales | 22 |
73 | K. Mainoo | Tiền Vệ | Anh | 20 |
75 | J. Fitzgerald | Tiền Vệ | Anh | 17 |
84 | E. Wheatley | Tiền Đạo | Anh | 18 |
97 | C. McNeill | Tiền Đạo | Anh | 22 |
98 | I. Hansen-Aaroen | Tiền Vệ | Na Uy | 21 |
99 | C. Wellens | Tiền Vệ | Anh | 22 |