LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALAYSIA


Malaysia
Kết quả trận đấu đội Malaysia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Malaysia | 2 - 0 | Nepal | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
20/12/2024 | Malaysia | 0 - 0 | Singapore | 0 : 1 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Thái Lan | 1 - 0 | Malaysia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
11/12/2024 | Malaysia | 3 - 2 | Đông Timo | 0 : 5 1/4 | 1-2 | |||
08/12/2024 | Campuchia | 2 - 2 | Malaysia | 1 : 0 | 0-1 | |||
18/11/2024 | Ấn Độ | 1 - 1 | Malaysia | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
14/11/2024 | Lào | 1 - 3 | Malaysia | 3 1/4 : 0 | 1-1 | |||
14/10/2024 | New Zealand | 4 - 0 | Malaysia | 0 : 1 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Malaysia | 1 - 0 | Lebanon | 1-0 | ||||
04/09/2024 | Malaysia | 2 - 1 | Philippines | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
11/06/2024 | Malaysia | 3 - 1 | Đài Loan | 0 : 2 1/2 | 0-1 | |||
06/06/2024 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Malaysia | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
26/03/2024 | Malaysia | 0 - 2 | Oman | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/03/2024 | Oman | 2 - 0 | Malaysia | 0 : 1 | 0-0 | |||
15/03/2024 | Malaysia | 4 - 1 | Nepal | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Malaysia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 | 17:59 | Malaysia | vs | Việt Nam | ||
09/10/2025 | 17:59 | Lào | vs | Malaysia | ||
14/10/2025 | 17:59 | Malaysia | vs | Lào | ||
18/11/2025 | 17:59 | Nepal | vs | Malaysia | ||
31/03/2026 | 17:59 | Việt Nam | vs | Malaysia |
Danh sách cầu thủ đội Malaysia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Malaysia | 39 | |
2 | Hậu Vệ | Malaysia | 41 | |
3 | Hậu Vệ | Malaysia | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Malaysia | 36 | |
5 | Hậu Vệ | Malaysia | 36 | |
6 | Hậu Vệ | Malaysia | 29 | |
7 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
8 | Tiền Vệ | Malaysia | 38 | |
9 | Tiền Đạo | Malaysia | 39 | |
10 | Tiền Vệ | Malaysia | 41 | |
11 | Tiền Đạo | Malaysia | 39 | |
12 | Tiền Đạo | Malaysia | 46 | |
13 | Tiền Vệ | Malaysia | 44 | |
14 | Tiền Vệ | Malaysia | 43 | |
15 | Tiền Vệ | Malaysia | 33 | |
16 | Tiền Vệ | Malaysia | 39 | |
17 | Tiền Đạo | Malaysia | 44 | |
18 | Tiền Vệ | Malaysia | 38 | |
19 | Tiền Vệ | Malaysia | 40 | |
20 | Tiền Vệ | Malaysia | 38 | |
21 | Hậu Vệ | Malaysia | 34 | |
22 | Hậu Vệ | Malaysia | 36 | |
23 | Thủ Môn | Malaysia | 37 | |
24 | Hậu Vệ | Malaysia | 20 | |
25 | Hậu Vệ | Malaysia | 26 | |
26 | Tiền Vệ | Malaysia | 36 |