LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LÀO U23
Lào U23
Kết quả trận đấu đội Lào U23
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2023 | Tajikistan U23 | 2 - 1 | Lào U23 | 0 : 2 3/4 | 0-0 | |||
06/09/2023 | Lào U23 | 1 - 7 | Australia U23 | 1-4 | ||||
20/08/2023 | Lào U23 | 1 - 4 | Việt Nam U23 | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
18/08/2023 | Philippines U23 | 2 - 2 | Lào U23 | 0 : 0 | 1-1 | |||
12/08/2023 | Lào U23 | 2 - 0 | Brunei U23 | 2-0 | ||||
16/05/2022 | Lào U23 | 0 - 1 | Thái Lan U23 | 3 1/2 : 0 | 0-1 | |||
11/05/2022 | Malaysia U23 | 3 - 1 | Lào U23 | 0 : 2 3/4 | 2-0 | |||
09/05/2022 | Lào U23 | 1 - 4 | Campuchia U23 | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
07/05/2022 | Singapore U23 | 2 - 2 | Lào U23 | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
27/03/2022 | Lào U23 | 3 - 2 | Brunei | 3-1 | ||||
24/02/2022 | Lào U23 | 0 - 2 | Thái Lan U23 | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
21/02/2022 | Malaysia U23 | 0 - 2 | Lào U23 | 0-1 | ||||
18/02/2022 | Lào U23 | 2 - 1 | Malaysia U23 | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
31/10/2021 | Lào U23 | 3 - 2 | Mông Cổ U23 | 1-2 | ||||
28/10/2021 | Lào U23 | 0 - 3 | Thái Lan U23 | 2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Lào U23
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Lào U23
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | KEODOUANGDETH | Thủ Môn | Lao | 29 |
2 | VONGSA | Hậu Vệ | Lao | 32 |
3 | SIHAVONG Sonevilay | Hậu Vệ | Lao | 34 |
4 | Ketsada | Hậu Vệ | Lao | 32 |
5 | Khunsamnarn | Tiền Vệ | Lao | 31 |
6 | Innalay | Tiền Vệ | Lao | 31 |
7 | SIHAVONG | Tiền Vệ | Lao | 30 |
8 | LITHIDETH | Tiền Vệ | Lao | 30 |
9 | KHANTHAVONG | Tiền Đạo | Lao | 30 |
10 | VONGCHIENGKHAM | Tiền Đạo | Lao | 32 |
11 | MAITEE | Tiền Vệ | Lao | 30 |
12 | PHONSETTHA | Hậu Vệ | Lao | 34 |
13 | SIPASONG | Tiền Vệ | Lao | 32 |
14 | NATPHASOUK | Tiền Đạo | Lao | 29 |
15 | KHOCHALERN | Hậu Vệ | Lao | 31 |
16 | SIHALATH | Tiền Vệ | Lao | 33 |
17 | SAYYABOUNSOU | Tiền Vệ | Lao | 32 |
18 | SOUNDALA | Thủ Môn | Lao | 33 |
19 | INTHILATH | Tiền Đạo | Lao | 28 |
20 | SIVONGTHONG | Tiền Đạo | Lao | 31 |
21 | BOUNMALAY | Tiền Vệ | Lao | 31 |
23 | CHAMPATHONG | Tiền Vệ | Lao | 31 |
26 | SAYSANA Lembo | Tiền Vệ | Lao | 31 |