LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KRYLYA SOVETOV
Krylya Sovetov
-
SVĐ: Stadion Metallurg (sức chứa: 33001)
Thành lập: 1942
HLV: F. Vercauteren
Kết quả trận đấu đội Krylya Sovetov
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 | Rostov | 3 - 1 | Krylya Sovetov | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
01/12/2024 | Zenit | 2 - 3 | Krylya Sovetov | 0 : 1 1/2 | 1-3 | |||
24/11/2024 | Krylya Sovetov | 2 - 1 | Akhmat Groznyi | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
10/11/2024 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | CSKA Moscow | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
03/11/2024 | Akron Togliatti | 2 - 0 | Krylya Sovetov | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
28/10/2024 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | Krasnodar | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
24/10/2024 | Krylya Sovetov | 3 - 6 | Din. Moscow | 1/4 : 0 | 2-3 | |||
20/10/2024 | FK Orenburg | 2 - 2 | Krylya Sovetov | 0 : 0 | 0-2 | |||
06/10/2024 | Lok. Moscow | 1 - 0 | Krylya Sovetov | 0 : 1 | 0-0 | |||
02/10/2024 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | Dyn. Makhachkala | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
29/09/2024 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Khimki | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/09/2024 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Krylya Sovetov | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/09/2024 | Spartak Moscow | 4 - 1 | Krylya Sovetov | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
14/09/2024 | Rubin Kazan | 0 - 2 | Krylya Sovetov | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
01/09/2024 | Krylya Sovetov | 0 - 1 | Dyn. Makhachkala | 0 : 1/2 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Krylya Sovetov
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 | 21:00 | Krasnodar | vs | Krylya Sovetov |
Danh sách cầu thủ đội Krylya Sovetov
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Lobantsev | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | S. Dragun | Thủ Môn | Châu Á | 34 |
3 | D. Yatchenko | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | I. Taranov | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
5 | G. Gabulov | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
6 | Jose Nadson | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | S. Kornilenko | Thủ Môn | Châu Âu | 34 |
9 | B. Sadik | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
10 | A. Chochiev | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
11 | E. Makhmudov | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
12 | S. Dragun | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
13 | E. Konyukhov | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
15 | I. Tsallagov | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
16 | J. Simaeys | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
17 | I. Taranov | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
18 | A. Chochiev | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
19 | I. Tsallagov | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | A. Pomerko | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
21 | S. Kornilenko | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
22 | A. Jahović | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
43 | O. Roganov | Tiền Vệ | Châu Á | 34 |
45 | A. Kontsedalov | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
71 | D. Ermakov | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
77 | I. Gorbatenko | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
90 | T. Burlak | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
91 | B. Sadik | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |