LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG JABLONEC


Jablonec
-
SVĐ: Chance Aréna(sức chứa: 6280)
Thành lập: 1945
HLV: J. Šilhavý
Kết quả trận đấu đội Jablonec
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Jablonec | 0 - 0 | Sigma Olomouc | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/03/2025 | Slavia Praha | 3 - 0 | Jablonec | 0 : 1 1/2 | 3-0 | |||
13/03/2025 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Jablonec | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
08/03/2025 | Jablonec | 0 - 0 | Slovan Liberec | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Jablonec | 0 : 0 | 0-1 | |||
23/02/2025 | Jablonec | 5 - 0 | MFk Karvina | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
15/02/2025 | C. Budejovice | 2 - 3 | Jablonec | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
09/02/2025 | Jablonec | 4 - 2 | Slovacko | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/02/2025 | Jablonec | 0 - 1 | Bohemians 1905 | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
21/01/2025 | Jablonec | 2 - 1 | Kecskemeti | 0-0 | ||||
18/01/2025 | Jablonec | 1 - 1 | Sanf Hiroshima | 0-0 | ||||
11/01/2025 | Jablonec | 5 - 2 | Pribram | 3-2 | ||||
15/12/2024 | Sparta Praha | 2 - 1 | Jablonec | 0 : 1 | 0-1 | |||
07/12/2024 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
04/12/2024 | Jablonec | 5 - 0 | C. Budejovice | 0 : 1 1/2 | 4-0 |
Lịch thi đấu đội Jablonec
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 22:00 | Teplice | vs | Jablonec | ||
12/04/2025 | 22:00 | Jablonec | vs | Pardubice | ||
19/04/2025 | 22:00 | Mlada Boleslav | vs | Jablonec |
Danh sách cầu thủ đội Jablonec
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
9 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
16 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
19 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
23 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
24 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 | |
26 | Hậu Vệ | Châu Á | 35 | |
28 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
30 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 |